internalized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internalized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã tiếp thu và biến (thái độ hoặc hành vi) thành một phần bản chất của một người thông qua học tập hoặc sự đồng hóa vô thức.
Definition (English Meaning)
Having made (attitudes or behavior) part of one's nature by learning or unconscious assimilation.
Ví dụ Thực tế với 'Internalized'
-
"She had internalized her parents' high expectations."
"Cô ấy đã tiếp thu những kỳ vọng cao của cha mẹ mình."
-
"The children had internalized the importance of sharing."
"Những đứa trẻ đã thấm nhuần tầm quan trọng của việc chia sẻ."
-
"He internalized his anger and never expressed it."
"Anh ấy kìm nén sự tức giận và không bao giờ thể hiện ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Internalized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: internalize
- Adjective: internalized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Internalized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'internalized' mô tả trạng thái một người đã chấp nhận và kết hợp một niềm tin, giá trị, quy tắc hoặc hành vi nào đó vào hệ thống cá nhân của họ đến mức nó ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc và hành động của họ một cách tự nhiên. Sự khác biệt với 'learned' là 'internalized' mang ý nghĩa sâu sắc hơn, không chỉ là kiến thức mà còn là sự chấp nhận và hòa nhập vào bản thân. Ví dụ, một người có thể *learned* về tầm quan trọng của việc đúng giờ nhưng chưa chắc đã *internalized* nó (nghĩa là họ vẫn thường xuyên trễ giờ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Internalized'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His fear of failure was internalized: it drove him to overprepare for every presentation.
|
Nỗi sợ thất bại của anh ấy đã ăn sâu vào trong: nó thúc đẩy anh ấy chuẩn bị quá kỹ cho mọi bài thuyết trình. |
| Phủ định |
She hasn't internalized the company's values: she consistently prioritizes personal gain over team success.
|
Cô ấy vẫn chưa thấm nhuần các giá trị của công ty: cô ấy liên tục ưu tiên lợi ích cá nhân hơn thành công của nhóm. |
| Nghi vấn |
Have you internalized the feedback from the performance review: are you actively working on the suggested improvements?
|
Bạn đã tiếp thu phản hồi từ đánh giá hiệu suất chưa: bạn có đang tích cực thực hiện các cải tiến được đề xuất không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she truly internalized the company's values, she would be a more dedicated employee.
|
Nếu cô ấy thực sự thấm nhuần các giá trị của công ty, cô ấy sẽ là một nhân viên tận tâm hơn. |
| Phủ định |
If the students didn't internalize the lesson, they wouldn't be able to answer the questions correctly.
|
Nếu học sinh không thấm nhuần bài học, họ sẽ không thể trả lời các câu hỏi một cách chính xác. |
| Nghi vấn |
Would he be so confident if he hadn't internalized the skills necessary for the competition?
|
Liệu anh ấy có tự tin như vậy nếu anh ấy không thấm nhuần những kỹ năng cần thiết cho cuộc thi không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had internalized the company's values.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã thấm nhuần các giá trị của công ty. |
| Phủ định |
He told me that he had not internalized the safety regulations properly.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không thấm nhuần các quy định an toàn một cách đúng đắn. |
| Nghi vấn |
She asked if he had internalized the lessons from his past mistakes.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy đã rút ra được bài học từ những sai lầm trong quá khứ hay chưa. |