(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ internalized
C1

internalized

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thấm nhuần tiếp thu hấp thụ ăn sâu vào tiềm thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internalized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã tiếp thu và biến (thái độ hoặc hành vi) thành một phần bản chất của một người thông qua học tập hoặc sự đồng hóa vô thức.

Definition (English Meaning)

Having made (attitudes or behavior) part of one's nature by learning or unconscious assimilation.

Ví dụ Thực tế với 'Internalized'

  • "She had internalized her parents' high expectations."

    "Cô ấy đã tiếp thu những kỳ vọng cao của cha mẹ mình."

  • "The children had internalized the importance of sharing."

    "Những đứa trẻ đã thấm nhuần tầm quan trọng của việc chia sẻ."

  • "He internalized his anger and never expressed it."

    "Anh ấy kìm nén sự tức giận và không bao giờ thể hiện ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Internalized'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

external(bên ngoài)
unaffected(không bị ảnh hưởng)

Từ liên quan (Related Words)

belief system(hệ thống niềm tin)
values(giá trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Internalized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'internalized' mô tả trạng thái một người đã chấp nhận và kết hợp một niềm tin, giá trị, quy tắc hoặc hành vi nào đó vào hệ thống cá nhân của họ đến mức nó ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc và hành động của họ một cách tự nhiên. Sự khác biệt với 'learned' là 'internalized' mang ý nghĩa sâu sắc hơn, không chỉ là kiến thức mà còn là sự chấp nhận và hòa nhập vào bản thân. Ví dụ, một người có thể *learned* về tầm quan trọng của việc đúng giờ nhưng chưa chắc đã *internalized* nó (nghĩa là họ vẫn thường xuyên trễ giờ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Internalized'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His fear of failure was internalized: it drove him to overprepare for every presentation.
Nỗi sợ thất bại của anh ấy đã ăn sâu vào trong: nó thúc đẩy anh ấy chuẩn bị quá kỹ cho mọi bài thuyết trình.
Phủ định
She hasn't internalized the company's values: she consistently prioritizes personal gain over team success.
Cô ấy vẫn chưa thấm nhuần các giá trị của công ty: cô ấy liên tục ưu tiên lợi ích cá nhân hơn thành công của nhóm.
Nghi vấn
Have you internalized the feedback from the performance review: are you actively working on the suggested improvements?
Bạn đã tiếp thu phản hồi từ đánh giá hiệu suất chưa: bạn có đang tích cực thực hiện các cải tiến được đề xuất không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she truly internalized the company's values, she would be a more dedicated employee.
Nếu cô ấy thực sự thấm nhuần các giá trị của công ty, cô ấy sẽ là một nhân viên tận tâm hơn.
Phủ định
If the students didn't internalize the lesson, they wouldn't be able to answer the questions correctly.
Nếu học sinh không thấm nhuần bài học, họ sẽ không thể trả lời các câu hỏi một cách chính xác.
Nghi vấn
Would he be so confident if he hadn't internalized the skills necessary for the competition?
Liệu anh ấy có tự tin như vậy nếu anh ấy không thấm nhuần những kỹ năng cần thiết cho cuộc thi không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had internalized the company's values.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã thấm nhuần các giá trị của công ty.
Phủ định
He told me that he had not internalized the safety regulations properly.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không thấm nhuần các quy định an toàn một cách đúng đắn.
Nghi vấn
She asked if he had internalized the lessons from his past mistakes.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy đã rút ra được bài học từ những sai lầm trong quá khứ hay chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)