(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assimilated
C1

assimilated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã được đồng hóa đã được hòa nhập đã được hấp thụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assimilated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được đồng hóa, hấp thụ hoặc hòa nhập vào một xã hội, nền văn hóa rộng lớn hơn; đã được tiêu hóa và hấp thụ vào cơ thể.

Definition (English Meaning)

Having been absorbed into or integrated within a wider society or culture; having been digested and absorbed into the body.

Ví dụ Thực tế với 'Assimilated'

  • "The new immigrants have assimilated into the local culture quite quickly."

    "Những người nhập cư mới đã hòa nhập vào văn hóa địa phương khá nhanh chóng."

  • "The country has assimilated a large number of refugees."

    "Đất nước này đã tiếp nhận một số lượng lớn người tị nạn."

  • "The nutrients are assimilated into the bloodstream."

    "Các chất dinh dưỡng được hấp thụ vào máu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assimilated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

integrated(hội nhập)
absorbed(hấp thụ, thẩm thấu)
incorporated(kết hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Ngôn ngữ học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Assimilated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "assimilated" thường được dùng để mô tả trạng thái đã hoàn thành của quá trình đồng hóa hoặc hấp thụ. Nó nhấn mạnh sự thay đổi, thích nghi để trở thành một phần của cái gì đó lớn hơn. Sự khác biệt với các từ gần nghĩa như 'integrated' (hội nhập) nằm ở chỗ 'assimilated' thường mang ý nghĩa mất đi một phần bản sắc ban đầu để phù hợp với môi trường mới, trong khi 'integrated' nhấn mạnh sự kết hợp mà vẫn giữ được những đặc trưng riêng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into within

"Assimilated into" chỉ sự hòa nhập vào một tập thể, văn hóa hoặc hệ thống lớn hơn. Ví dụ, 'immigrants assimilated into American culture'. "Assimilated within" nhấn mạnh sự tích hợp bên trong một cấu trúc, tổ chức.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assimilated'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After they had lived in the country for ten years, they assimilated into the local culture.
Sau khi sống ở đất nước này mười năm, họ đã hòa nhập vào văn hóa địa phương.
Phủ định
Even though he traveled extensively, he never assimilated completely into any foreign society.
Mặc dù anh ấy đi du lịch nhiều, anh ấy không bao giờ hòa nhập hoàn toàn vào bất kỳ xã hội nước ngoài nào.
Nghi vấn
Before you visit a new country, do you research its culture so that you can assimilate more easily?
Trước khi bạn đến một quốc gia mới, bạn có nghiên cứu văn hóa của quốc gia đó để có thể hòa nhập dễ dàng hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)