elucidatory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elucidatory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính chất làm sáng tỏ; giải thích; làm rõ.
Definition (English Meaning)
Serving to elucidate; explanatory; making clear.
Ví dụ Thực tế với 'Elucidatory'
-
"The professor provided an elucidatory lecture on quantum physics."
"Giáo sư đã trình bày một bài giảng làm sáng tỏ về vật lý lượng tử."
-
"This elucidatory diagram helps to understand the complex process."
"Sơ đồ làm sáng tỏ này giúp hiểu quy trình phức tạp."
-
"The book provides elucidatory examples to support its arguments."
"Cuốn sách cung cấp các ví dụ làm sáng tỏ để hỗ trợ các lập luận của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elucidatory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: elucidatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elucidatory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'elucidatory' thường được dùng để mô tả những lời giải thích, bằng chứng, hoặc tài liệu giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về một vấn đề phức tạp hoặc khó hiểu. Nó nhấn mạnh vào khả năng làm sáng tỏ thông tin, loại bỏ sự mơ hồ và giúp mọi thứ trở nên dễ hiểu hơn. So với các từ như 'explanatory' (giải thích) hay 'clarifying' (làm rõ), 'elucidatory' mang sắc thái trang trọng và học thuật hơn. Trong khi 'explanatory' đơn giản chỉ là cung cấp lời giải thích, 'elucidatory' ngụ ý một sự đào sâu và làm sáng tỏ những khía cạnh phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'on', thường mang ý nghĩa 'làm sáng tỏ về điều gì đó'. Ví dụ: 'elucidatory on a specific topic'. Khi sử dụng với 'of', thường diễn tả tính chất làm sáng tỏ của cái gì đó. Ví dụ: 'an elucidatory example of the concept'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elucidatory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.