(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interquartile range
C1

interquartile range

noun

Nghĩa tiếng Việt

khoảng tứ phân vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interquartile range'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoảng tứ phân vị là hiệu giữa tứ phân vị trên và tứ phân vị dưới trong một phân phối.

Definition (English Meaning)

The difference between the upper and lower quartiles in a distribution.

Ví dụ Thực tế với 'Interquartile range'

  • "The interquartile range is a robust measure of statistical dispersion."

    "Khoảng tứ phân vị là một thước đo mạnh mẽ về sự phân tán thống kê."

  • "The interquartile range of the data set was 15."

    "Khoảng tứ phân vị của tập dữ liệu là 15."

  • "We used the interquartile range to identify outliers."

    "Chúng tôi đã sử dụng khoảng tứ phân vị để xác định các giá trị ngoại lệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interquartile range'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: interquartile range
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

midspread(khoảng giữa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

quartile(tứ phân vị)
median(trung vị)
range(phạm vi)
percentile(phân vị)
statistical dispersion(sự phân tán thống kê)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Interquartile range'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khoảng tứ phân vị (IQR) là một thước đo về sự phân tán thống kê, là sự khác biệt giữa phần tư thứ 75 (Q3) và phần tư thứ 25 (Q1). Nó cho biết sự trải rộng của nửa giữa dữ liệu. Nó mạnh mẽ hơn phạm vi vì nó không nhạy cảm với các giá trị ngoại lệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'IQR of a dataset' dùng để chỉ khoảng tứ phân vị của một tập dữ liệu cụ thể. 'IQR for comparison' được sử dụng khi ta muốn so sánh khoảng tứ phân vị giữa các tập dữ liệu khác nhau.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interquartile range'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)