range
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Range'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phạm vi biến thiên giữa giới hạn trên và dưới trên một thang đo cụ thể.
Definition (English Meaning)
The area of variation between upper and lower limits on a particular scale.
Ví dụ Thực tế với 'Range'
-
"The price range of the cars is from $10,000 to $30,000."
"Phạm vi giá của những chiếc xe này là từ 10.000 đô la đến 30.000 đô la."
-
"The mountain range stretches for hundreds of miles."
"Dãy núi trải dài hàng trăm dặm."
-
"The company offers a full range of services."
"Công ty cung cấp đầy đủ các loại dịch vụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Range'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Range'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'range' trong ngữ cảnh này thường liên quan đến sự khác biệt hoặc khoảng cách giữa hai điểm hoặc giá trị. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, từ nhiệt độ đến tuổi tác, giá cả, và nhiều thứ khác. Phân biệt với 'scope' (phạm vi ảnh hưởng, hoạt động) hoặc 'extent' (mức độ). 'Range' nhấn mạnh vào giới hạn trên và dưới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'range of' được dùng để chỉ một tập hợp hoặc loại các thứ. 'from...to' chỉ giới hạn của phạm vi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Range'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.