(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ median
B2

median

noun

Nghĩa tiếng Việt

trung vị ở giữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Median'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giá trị nằm giữa trong một tập hợp dữ liệu được sắp xếp theo thứ tự độ lớn. Nếu có một số chẵn các giá trị, trung vị là giá trị trung bình của hai giá trị ở giữa.

Definition (English Meaning)

The middle value in a set of data arranged in order of magnitude. If there is an even number of values, the median is the average of the two middle values.

Ví dụ Thực tế với 'Median'

  • "The median income in this city is significantly lower than the national average."

    "Thu nhập trung vị ở thành phố này thấp hơn đáng kể so với mức trung bình quốc gia."

  • "The median age of the population is 35 years old."

    "Độ tuổi trung vị của dân số là 35 tuổi."

  • "The median salary for software engineers is quite competitive."

    "Mức lương trung vị cho các kỹ sư phần mềm khá cạnh tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Median'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: median
  • Adjective: median
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

middle(giữa)
average (in certain contexts)(trung bình (trong một số ngữ cảnh nhất định))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

mean(giá trị trung bình)
mode(mốt (giá trị xuất hiện nhiều nhất))
percentile(phân vị)
range(phạm vi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Toán học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Median'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trung vị là một thước đo xu hướng trung tâm, ít bị ảnh hưởng bởi các giá trị ngoại lệ (outliers) hơn so với giá trị trung bình (mean). Nó thường được sử dụng khi dữ liệu bị lệch (skewed).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ: "the median of the data set", "the median income for families". 'Of' được sử dụng để chỉ tập dữ liệu mà từ đó trung vị được tính. 'For' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nhóm mà trung vị đại diện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Median'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Calculating the median is essential for statistical analysis.
Tính toán trung vị là điều cần thiết cho phân tích thống kê.
Phủ định
Ignoring the median value can lead to skewed interpretations of the data.
Bỏ qua giá trị trung vị có thể dẫn đến những diễn giải sai lệch về dữ liệu.
Nghi vấn
Is finding the median the most reliable way to determine the central tendency?
Liệu việc tìm trung vị có phải là cách đáng tin cậy nhất để xác định xu hướng trung tâm không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you arrange numbers in order, the median is the middle number.
Nếu bạn sắp xếp các số theo thứ tự, số trung vị là số ở giữa.
Phủ định
If the number of values is even, the median is not a single value.
Nếu số lượng giá trị là chẵn, thì số trung vị không phải là một giá trị duy nhất.
Nghi vấn
If you have a dataset, is the median always the same as the average?
Nếu bạn có một tập dữ liệu, số trung vị có luôn giống với số trung bình không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council is going to build a median on Elm Street to improve safety.
Hội đồng thành phố sẽ xây dựng một dải phân cách trên đường Elm để cải thiện an toàn.
Phủ định
They are not going to consider the median value when calculating the average income.
Họ sẽ không xem xét giá trị trung vị khi tính thu nhập trung bình.
Nghi vấn
Are you going to use the median as your main data point for this analysis?
Bạn có định sử dụng trung vị làm điểm dữ liệu chính cho phân tích này không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The median price used to be much lower in this neighborhood.
Giá trung bình từng thấp hơn nhiều ở khu phố này.
Phủ định
They didn't use to calculate the median income for each district.
Họ đã không từng tính toán thu nhập trung bình cho mỗi quận.
Nghi vấn
Did the median age used to be higher in rural areas?
Tuổi trung bình có từng cao hơn ở các vùng nông thôn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)