(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intervention effect
C1

intervention effect

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiệu ứng can thiệp tác động của can thiệp ảnh hưởng của can thiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intervention effect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thay đổi trong một kết quả có thể được quy cho một can thiệp cụ thể.

Definition (English Meaning)

A change in an outcome that can be attributed to a specific intervention.

Ví dụ Thực tế với 'Intervention effect'

  • "The intervention effect was statistically significant, indicating the treatment was effective."

    "Hiệu ứng can thiệp có ý nghĩa thống kê, cho thấy phương pháp điều trị có hiệu quả."

  • "Researchers examined the intervention effect of the new curriculum on student achievement."

    "Các nhà nghiên cứu đã kiểm tra hiệu ứng can thiệp của chương trình giảng dạy mới đối với thành tích của học sinh."

  • "The study aimed to quantify the intervention effect on reducing hospital readmission rates."

    "Nghiên cứu nhằm mục đích định lượng hiệu ứng can thiệp trong việc giảm tỷ lệ tái nhập viện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intervention effect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intervention effect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

treatment effect(hiệu ứng điều trị)
impact of intervention(tác động của can thiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

no effect(không có hiệu ứng)
null effect(hiệu ứng bằng không)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Y học Khoa học Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Intervention effect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu thử nghiệm, đặc biệt là trong y học và khoa học xã hội, để đánh giá hiệu quả của một phương pháp can thiệp (ví dụ: một loại thuốc, một chương trình giáo dục) so với một nhóm đối chứng (control group) không nhận được can thiệp đó. 'Effect' ở đây nhấn mạnh đến kết quả đo lường được sau sự can thiệp. Cần phân biệt với các tác dụng phụ (side effects) không mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

‘Intervention effect of [intervention]’: chỉ rõ tác động của biện pháp can thiệp cụ thể. Ví dụ: 'The intervention effect of the new drug was significant.'
‘Intervention effect on [outcome]’: chỉ tác động của biện pháp can thiệp lên một kết quả cụ thể. Ví dụ: 'The intervention effect on reducing blood pressure was noticeable.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intervention effect'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If there is an intervention, there is an intervention effect.
Nếu có một sự can thiệp, sẽ có một hiệu ứng can thiệp.
Phủ định
If there isn't a proper implementation, there isn't an intervention effect.
Nếu không có một sự thực hiện đúng đắn, sẽ không có một hiệu ứng can thiệp.
Nghi vấn
If you use this method, is there an intervention effect?
Nếu bạn sử dụng phương pháp này, có hiệu ứng can thiệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)