(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intimate partner violence
C1

intimate partner violence

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bạo lực bạn tình bạo lực trong quan hệ tình cảm bạo lực đối với người yêu/vợ/chồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intimate partner violence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi trong một mối quan hệ thân mật gây ra tổn hại về thể chất, tình dục hoặc tâm lý, bao gồm các hành vi xâm lược thể chất, cưỡng ép tình dục, lạm dụng tâm lý và các hành vi kiểm soát.

Definition (English Meaning)

Behavior within an intimate relationship that causes physical, sexual, or psychological harm, including acts of physical aggression, sexual coercion, psychological abuse, and controlling behaviors.

Ví dụ Thực tế với 'Intimate partner violence'

  • "Intimate partner violence is a serious public health problem."

    "Bạo lực đối với bạn tình là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng."

  • "The organization provides support for victims of intimate partner violence."

    "Tổ chức này cung cấp hỗ trợ cho các nạn nhân của bạo lực đối với bạn tình."

  • "Studies show that intimate partner violence disproportionately affects women."

    "Các nghiên cứu cho thấy bạo lực đối với bạn tình ảnh hưởng không cân xứng đến phụ nữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intimate partner violence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intimate partner violence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

domestic abuse(bạo hành gia đình)
relationship violence(bạo lực trong mối quan hệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

healthy relationship(mối quan hệ lành mạnh)
respectful relationship(mối quan hệ tôn trọng)

Từ liên quan (Related Words)

coercive control(kiểm soát cưỡng chế)
emotional abuse(lạm dụng tinh thần)
physical abuse(lạm dụng thể chất)
sexual assault(tấn công tình dục) stalking(rình rập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Luật pháp Y tế công cộng

Ghi chú Cách dùng 'Intimate partner violence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh rằng bạo lực xảy ra giữa những người có quan hệ tình cảm hoặc thân mật. Nó bao gồm một loạt các hành vi chứ không chỉ là bạo lực thể xác. Cần phân biệt với 'domestic violence' (bạo lực gia đình), một thuật ngữ rộng hơn có thể bao gồm bạo lực giữa các thành viên gia đình khác, không nhất thiết phải là quan hệ tình ái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against in

'Violence against intimate partners' nhấn mạnh hành động bạo lực và đối tượng bị nhắm đến. 'Violence in intimate partnerships' tập trung vào bạo lực xảy ra trong bối cảnh các mối quan hệ này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intimate partner violence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)