(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coercive control
C1

coercive control

noun

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát cưỡng bức kiểm soát áp bức hành vi kiểm soát cưỡng ép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coercive control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu hành vi kiểm soát mà một người sử dụng để áp đảo người khác trong một mối quan hệ. Nó được thiết kế để trừng phạt, làm cho nạn nhân sợ hãi và cô lập họ.

Definition (English Meaning)

A pattern of controlling behavior that one person uses to dominate another in a relationship. It is designed to punish, frighten, and isolate the victim.

Ví dụ Thực tế với 'Coercive control'

  • "Coercive control is a form of domestic abuse that is often difficult to recognize."

    "Kiểm soát cưỡng bức là một hình thức bạo hành gia đình mà thường khó nhận ra."

  • "The police are trained to identify signs of coercive control in domestic abuse cases."

    "Cảnh sát được huấn luyện để xác định các dấu hiệu của kiểm soát cưỡng bức trong các vụ bạo hành gia đình."

  • "Coercive control can have a devastating impact on the victim's mental health."

    "Kiểm soát cưỡng bức có thể có tác động tàn phá đến sức khỏe tâm thần của nạn nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coercive control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coercive control
  • Adjective: coercive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

controlling behavior(hành vi kiểm soát)
domination(sự thống trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

equality(sự bình đẳng)
respect(sự tôn trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Coercive control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kiểm soát cưỡng bức khác với bạo lực thể xác đơn thuần ở chỗ nó là một mô hình liên tục của hành vi, không chỉ là một sự cố duy nhất. Nó bao gồm một loạt các hành vi như cô lập, giám sát, đe dọa, hạ nhục và kiểm soát tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over in

over: Sử dụng để chỉ sự kiểm soát toàn diện (e.g., 'He exerted coercive control over her finances'). in: Thường dùng trong bối cảnh mối quan hệ (e.g., 'Coercive control in domestic partnerships is illegal').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coercive control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)