(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intimidator
C1

intimidator

noun

Nghĩa tiếng Việt

người/vật gây ra sự sợ hãi kẻ hăm dọa người khiến người khác e sợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intimidator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc vật gây ra sự sợ hãi; ai đó hoặc điều gì đó khiến người khác sợ hãi hoặc không sẵn lòng làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A person or thing that intimidates; someone or something that makes others afraid or unwilling to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Intimidator'

  • "He was known as an intimidator on the football field."

    "Anh ta nổi tiếng là một người gây ra sự sợ hãi trên sân bóng đá."

  • "The CEO was seen as an intimidator by his employees."

    "Vị CEO bị các nhân viên xem là một người gây ra sự sợ hãi."

  • "The large dog was an intimidator to the neighborhood children."

    "Con chó to lớn là một thứ gây ra sự sợ hãi cho bọn trẻ trong khu phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intimidator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intimidator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

domination(sự thống trị)
fear(sự sợ hãi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Intimidator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những người có vẻ ngoài hoặc hành vi đáng sợ, hoặc những tình huống khiến người ta cảm thấy bị đe dọa. Khác với 'bully' ở chỗ 'intimidator' có thể không nhất thiết dùng vũ lực, mà chỉ cần tạo ra bầu không khí sợ hãi. Cũng khác với 'threat' (mối đe dọa), vì 'intimidator' là chủ thể thực hiện hành vi đe dọa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intimidator'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had known he was such an intimidator, they would fire him immediately.
Nếu công ty biết anh ta là một kẻ hay bắt nạt như vậy, họ đã sa thải anh ta ngay lập tức.
Phủ định
If she weren't such an intimidator, she might have been promoted to manager.
Nếu cô ấy không phải là một người hay hăm dọa, cô ấy có lẽ đã được thăng chức quản lý rồi.
Nghi vấn
If he had been less of an intimidator, would people like him more now?
Nếu anh ấy ít hăm dọa hơn, liệu mọi người có thích anh ấy hơn bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had known the negotiator was such an intimidator, he would have prepared his arguments more thoroughly.
Nếu anh ấy biết người đàm phán lại là một kẻ đáng sợ như vậy, anh ấy đã chuẩn bị các lập luận của mình kỹ lưỡng hơn.
Phủ định
If she hadn't acted like an intimidator, the witness wouldn't have been so reluctant to testify.
Nếu cô ấy không hành động như một kẻ hăm dọa, nhân chứng đã không ngần ngại làm chứng như vậy.
Nghi vấn
Would the team have won the game if the opposing captain hadn't been such an intimidator on the field?
Liệu đội đã thắng trận nếu đội trưởng đối phương không phải là một kẻ đáng sợ trên sân?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is as intimidating as an intimidator.
Anh ấy đáng sợ như một kẻ bắt nạt.
Phủ định
He is not more intimidating than a professional intimidator.
Anh ấy không đáng sợ hơn một kẻ bắt nạt chuyên nghiệp.
Nghi vấn
Is he the most intimidating intimidator in the group?
Có phải anh ấy là kẻ bắt nạt đáng sợ nhất trong nhóm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)