appeaser
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appeaser'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người xoa dịu; đặc biệt, người cố gắng tránh chiến tranh bằng cách nhượng bộ những yêu sách của kẻ xâm lược.
Definition (English Meaning)
A person who appeases; specifically, one who attempts to avoid war by acceding to the demands of an aggressor.
Ví dụ Thực tế với 'Appeaser'
-
"History has judged Chamberlain an appeaser for his policies towards Hitler."
"Lịch sử đã đánh giá Chamberlain là một người xoa dịu vì các chính sách của ông đối với Hitler."
-
"The politician was labeled an appeaser for his willingness to negotiate with the terrorists."
"Chính trị gia đó bị gán mác là một người xoa dịu vì sự sẵn sàng đàm phán với những kẻ khủng bố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appeaser'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: appeaser
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appeaser'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'appeaser' mang nghĩa tiêu cực, thường được dùng để chỉ trích những người cho rằng nhượng bộ (thường là quá mức) sẽ ngăn chặn được xung đột. Nó thường liên quan đến chính sách của Anh đối với Đức Quốc xã trước Thế chiến II, đặc biệt là Neville Chamberlain.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appeaser'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a leader acts like an appeaser, the country will likely face greater threats in the future.
|
Nếu một nhà lãnh đạo hành động như một người xoa dịu, đất nước có thể sẽ phải đối mặt với những mối đe dọa lớn hơn trong tương lai. |
| Phủ định |
If the government doesn't stand firm, it won't avoid being seen as an appeaser.
|
Nếu chính phủ không kiên quyết, họ sẽ không tránh khỏi việc bị coi là một người xoa dịu. |
| Nghi vấn |
Will history judge him kindly if he is perceived as an appeaser?
|
Liệu lịch sử có đánh giá ông ấy một cách tử tế nếu ông ấy bị coi là một người xoa dịu? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the politician hadn't been such an appeaser; perhaps the war could have been avoided.
|
Tôi ước chính trị gia đã không quá nhượng bộ; có lẽ cuộc chiến đã có thể tránh được. |
| Phủ định |
If only the government weren't appeasers now, they might actually stand up to the aggressor.
|
Giá mà chính phủ không phải là những kẻ nhượng bộ ngay bây giờ, họ có thể thực sự đứng lên chống lại kẻ xâm lược. |
| Nghi vấn |
If only the world would stop seeing him as an appeaser, would he finally take a stronger stance?
|
Giá mà thế giới ngừng coi anh ta là một kẻ nhượng bộ, liệu anh ta có cuối cùng có một lập trường mạnh mẽ hơn không? |