browbeater
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Browbeater'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hay hăm dọa, bắt nạt hoặc quấy rối người khác, thường bằng cách sử dụng một thái độ hống hách hoặc đe dọa.
Definition (English Meaning)
A person who intimidates, bullies, or harasses others, often by using a domineering or threatening manner.
Ví dụ Thực tế với 'Browbeater'
-
"He was known as a browbeater in the office, constantly intimidating his colleagues."
"Anh ta nổi tiếng là một kẻ hống hách trong văn phòng, liên tục hăm dọa các đồng nghiệp của mình."
-
"Don't let him be a browbeater; stand up for yourself."
"Đừng để anh ta trở thành một kẻ hống hách; hãy đứng lên bảo vệ bản thân."
-
"The manager's browbeating tactics created a toxic work environment."
"Chiến thuật hăm dọa của người quản lý đã tạo ra một môi trường làm việc độc hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Browbeater'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: browbeater
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Browbeater'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'browbeater' mang sắc thái tiêu cực, chỉ một người có xu hướng áp đảo người khác bằng sự đe dọa và hống hách. Nó khác với 'leader' (người lãnh đạo) ở chỗ người lãnh đạo có thể tạo ảnh hưởng bằng sự thuyết phục và tôn trọng, còn 'browbeater' dùng quyền lực một cách cưỡng ép. Nó mạnh hơn 'tease' (trêu chọc) và gần nghĩa với 'bully' (kẻ bắt nạt), nhưng nhấn mạnh vào hành động hăm dọa hơn là bạo lực thể chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường được dùng để chỉ đối tượng bị hăm dọa:
- 'browbeater of': Người hăm dọa ai đó.
- 'browbeater towards': Người có hành vi hăm dọa đối với ai đó.
- 'browbeater to': Tương tự như 'towards'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Browbeater'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.