(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coercer
C1

coercer

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người cưỡng ép kẻ ép buộc người sử dụng vũ lực để ép buộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coercer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người cưỡng ép; người sử dụng vũ lực hoặc đe dọa để đạt được sự tuân thủ.

Definition (English Meaning)

A person who coerces; one who uses force or intimidation to obtain compliance.

Ví dụ Thực tế với 'Coercer'

  • "The dictator was seen as a coercer of his people, suppressing any dissent with brutal force."

    "Nhà độc tài bị xem là người cưỡng ép dân chúng, đàn áp mọi bất đồng chính kiến bằng vũ lực tàn bạo."

  • "The government was accused of being a coercer in its dealings with smaller nations."

    "Chính phủ bị cáo buộc là người cưỡng ép trong các giao dịch với các quốc gia nhỏ hơn."

  • "He was a known coercer in the business world, always using threats to get his way."

    "Ông ta là một người cưỡng ép có tiếng trong giới kinh doanh, luôn sử dụng các mối đe dọa để đạt được mục đích của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coercer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coercer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Coercer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'coercer' thường được dùng để chỉ người có quyền lực hoặc địa vị cao hơn người bị cưỡng ép. Nó nhấn mạnh hành động sử dụng quyền lực, sức mạnh hoặc đe dọa để buộc người khác làm điều gì đó trái với ý muốn của họ. So với các từ như 'bully' (kẻ bắt nạt) thì 'coercer' mang tính trang trọng và thường liên quan đến việc lạm dụng quyền lực một cách có hệ thống hơn. Nó cũng khác với 'persuader' (người thuyết phục), khi 'persuader' sử dụng lý lẽ và lập luận thay vì vũ lực hoặc đe dọa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

'- Coercer of (someone)': Chỉ người thực hiện hành động cưỡng ép lên một người cụ thể. Ví dụ: 'He was the coercer of his employees'.
- By (a coercer)': Diễn tả hành động bị cưỡng ép bởi ai đó. Ví dụ: 'The confession was obtained by a coercer.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coercer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)