(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-examination
C1

self-examination

noun

Nghĩa tiếng Việt

tự kiểm điểm tự xem xét tự vấn lương tâm tự kiểm tra bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-examination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tự kiểm tra, sự tự xem xét, sự tự vấn lương tâm; hành động kiểm tra bản thân, suy nghĩ, cảm xúc hoặc lương tâm của một người.

Definition (English Meaning)

The act of examining oneself, one's thoughts, feelings, or conscience.

Ví dụ Thực tế với 'Self-examination'

  • "The crisis forced him into a period of painful self-examination."

    "Cuộc khủng hoảng buộc anh ta phải trải qua một giai đoạn tự kiểm điểm đau đớn."

  • "Yoga and meditation can be tools for self-examination."

    "Yoga và thiền có thể là những công cụ để tự kiểm tra."

  • "The book encourages self-examination and personal responsibility."

    "Cuốn sách khuyến khích sự tự kiểm tra và trách nhiệm cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-examination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-examination
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

self-awareness(sự tự nhận thức)
personal growth(sự phát triển cá nhân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Self-examination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ quá trình nhìn nhận lại bản thân một cách cẩn trọng và khách quan, đặc biệt là để nhận ra những điểm yếu hoặc sai lầm và tìm cách cải thiện. Nó bao hàm sự tự vấn, tự phân tích, và đánh giá lại hành vi, động cơ và giá trị cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Self-examination of’ nhấn mạnh vào đối tượng được xem xét (ví dụ: self-examination of one's motives). ‘Self-examination in’ nhấn mạnh vào bối cảnh hoặc lĩnh vực diễn ra sự xem xét (ví dụ: self-examination in the light of recent events).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-examination'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has undertaken a thorough self-examination and identified her weaknesses.
Cô ấy đã thực hiện một cuộc tự kiểm tra kỹ lưỡng và xác định được những điểm yếu của mình.
Phủ định
He hasn't engaged in any self-examination recently, which is why he's repeating the same mistakes.
Gần đây anh ấy đã không tự kiểm điểm bản thân, đó là lý do tại sao anh ấy lặp lại những lỗi tương tự.
Nghi vấn
Has the company conducted a self-examination to determine the cause of the recent decline in profits?
Công ty đã tiến hành tự kiểm tra để xác định nguyên nhân của sự sụt giảm lợi nhuận gần đây chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)