self-examination
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-examination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tự kiểm tra, sự tự xem xét, sự tự vấn lương tâm; hành động kiểm tra bản thân, suy nghĩ, cảm xúc hoặc lương tâm của một người.
Definition (English Meaning)
The act of examining oneself, one's thoughts, feelings, or conscience.
Ví dụ Thực tế với 'Self-examination'
-
"The crisis forced him into a period of painful self-examination."
"Cuộc khủng hoảng buộc anh ta phải trải qua một giai đoạn tự kiểm điểm đau đớn."
-
"Yoga and meditation can be tools for self-examination."
"Yoga và thiền có thể là những công cụ để tự kiểm tra."
-
"The book encourages self-examination and personal responsibility."
"Cuốn sách khuyến khích sự tự kiểm tra và trách nhiệm cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-examination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-examination
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-examination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ quá trình nhìn nhận lại bản thân một cách cẩn trọng và khách quan, đặc biệt là để nhận ra những điểm yếu hoặc sai lầm và tìm cách cải thiện. Nó bao hàm sự tự vấn, tự phân tích, và đánh giá lại hành vi, động cơ và giá trị cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Self-examination of’ nhấn mạnh vào đối tượng được xem xét (ví dụ: self-examination of one's motives). ‘Self-examination in’ nhấn mạnh vào bối cảnh hoặc lĩnh vực diễn ra sự xem xét (ví dụ: self-examination in the light of recent events).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-examination'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has undertaken a thorough self-examination and identified her weaknesses.
|
Cô ấy đã thực hiện một cuộc tự kiểm tra kỹ lưỡng và xác định được những điểm yếu của mình. |
| Phủ định |
He hasn't engaged in any self-examination recently, which is why he's repeating the same mistakes.
|
Gần đây anh ấy đã không tự kiểm điểm bản thân, đó là lý do tại sao anh ấy lặp lại những lỗi tương tự. |
| Nghi vấn |
Has the company conducted a self-examination to determine the cause of the recent decline in profits?
|
Công ty đã tiến hành tự kiểm tra để xác định nguyên nhân của sự sụt giảm lợi nhuận gần đây chưa? |