(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ introspective
C1

introspective

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hướng nội tự xem xét nội tâm tự phân tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Introspective'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có đặc điểm hoặc có khuynh hướng hướng nội; tự xem xét những suy nghĩ và cảm xúc của bản thân.

Definition (English Meaning)

Characterized by or given to introspection; examining one's own thoughts and feelings.

Ví dụ Thực tế với 'Introspective'

  • "She became quiet and introspective as she considered her next move."

    "Cô trở nên im lặng và suy tư khi cân nhắc bước đi tiếp theo của mình."

  • "His introspective nature made him a great writer."

    "Bản chất hướng nội của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một nhà văn tuyệt vời."

  • "The novel is an introspective journey into the protagonist's mind."

    "Cuốn tiểu thuyết là một hành trình hướng nội vào tâm trí của nhân vật chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Introspective'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

extroverted(hướng ngoại)
outgoing(cởi mở)
unreflective(thiếu suy tư)

Từ liên quan (Related Words)

self-awareness(tự nhận thức)
meditation(thiền định)
psychology(tâm lý học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Introspective'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Introspective thường được dùng để mô tả người có xu hướng suy ngẫm sâu sắc về bản thân. Nó nhấn mạnh quá trình tự phân tích và khám phá nội tâm. Khác với 'reflective' (suy tư), 'introspective' tập trung nhiều hơn vào việc khám phá nội tâm và động cơ cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

Khi sử dụng với giới từ 'about' hoặc 'on', 'introspective' thường đi kèm với một chủ đề cụ thể mà người đó đang suy ngẫm về bản thân. Ví dụ: 'He was introspective about his past failures.' (Anh ấy suy ngẫm về những thất bại trong quá khứ). 'She became introspective on her life choices.' (Cô ấy trở nên suy tư về những lựa chọn trong cuộc đời).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Introspective'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was behaving introspectively, lost in her own thoughts, while the others were chatting.
Cô ấy đang cư xử một cách trầm tư, chìm đắm trong suy nghĩ riêng, trong khi những người khác đang trò chuyện.
Phủ định
He wasn't being very introspective; he was too busy dealing with external problems.
Anh ấy đã không quá trầm tư; anh ấy đã quá bận rộn giải quyết các vấn đề bên ngoài.
Nghi vấn
Were you being introspective when I saw you sitting alone on the bench?
Bạn đã trầm tư khi tôi thấy bạn ngồi một mình trên băng ghế đó phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is introspective about her actions.
Cô ấy hay suy tư về hành động của mình.
Phủ định
He does not analyze situations introspectively.
Anh ấy không phân tích các tình huống một cách sâu sắc.
Nghi vấn
Is he introspective when faced with challenges?
Anh ấy có hay suy tư khi đối mặt với thử thách không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The introspective poet's words revealed a profound understanding of the human condition.
Những lời của nhà thơ giàu suy tư đã tiết lộ một sự thấu hiểu sâu sắc về thân phận con người.
Phủ định
The group's introspective analysis wasn't successful in providing the company with new ideas.
Phân tích nội tâm của nhóm đã không thành công trong việc cung cấp cho công ty những ý tưởng mới.
Nghi vấn
Was the introspective student's essay about self-discovery well-received by the class?
Bài luận về khám phá bản thân của học sinh giàu suy tư có được lớp học đón nhận không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't been so introspective in my youth; I might have enjoyed life more.
Tôi ước tôi đã không quá trầm tư khi còn trẻ; có lẽ tôi đã tận hưởng cuộc sống nhiều hơn.
Phủ định
If only he weren't so introspectively focused on his own problems; then he could help others.
Giá như anh ấy không quá tập trung vào các vấn đề của riêng mình một cách nội tâm; thì anh ấy đã có thể giúp đỡ người khác.
Nghi vấn
Do you wish you could be more introspective to better understand your motivations?
Bạn có ước mình có thể trở nên sâu sắc hơn để hiểu rõ hơn về động cơ của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)