intrusively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intrusively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách xâm phạm, làm phiền, hoặc không được hoan nghênh; một cách xấc xược, thô lỗ, hoặc tọc mạch.
Definition (English Meaning)
In a way that involves entering a place or situation where one is not welcome or invited.
Ví dụ Thực tế với 'Intrusively'
-
"The reporter asked intrusively about her personal life."
"Phóng viên hỏi một cách xấc xược về đời tư của cô ấy."
-
"The surveillance cameras intrusively monitor people's movements."
"Các camera giám sát theo dõi chuyển động của mọi người một cách xâm phạm."
-
"I felt she was intrusively questioning my decisions."
"Tôi cảm thấy cô ấy đang chất vấn quyết định của tôi một cách xấc xược."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intrusively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: intrusively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intrusively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intrusively' nhấn mạnh hành động can thiệp vào không gian cá nhân, quyền riêng tư, hoặc công việc của người khác một cách không được cho phép hoặc mong muốn. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tế nhị hoặc sự xâm phạm không đáng có. So sánh với 'nosily' (tọc mạch), 'obtrusively' (làm phiền một cách lộ liễu), 'intrusively' mang ý nghĩa xâm phạm vào một không gian hoặc tình huống cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường đi kèm với các động từ mô tả hành động mà 'intrusively' bổ nghĩa. Ví dụ: 'He intrusively peered into her diary' (Anh ta tọc mạch nhìn vào nhật ký của cô ấy), 'They intrusively commented on her weight' (Họ thô lỗ bình luận về cân nặng của cô ấy), 'The government intrusively imposed new taxes upon the citizens.' (Chính phủ áp đặt thuế mới một cách xâm phạm lên công dân).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intrusively'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He intrusively questioned her about her personal life.
|
Anh ta đã hỏi cô một cách xâm phạm về đời tư của cô. |
| Phủ định |
She didn't intrusively interfere in their conversation.
|
Cô ấy không can thiệp một cách xâm phạm vào cuộc trò chuyện của họ. |
| Nghi vấn |
Did the reporter intrusively pry into the celebrity's past?
|
Phải chăng phóng viên đã xâm phạm đời tư của người nổi tiếng? |