(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obtrusively
C1

obtrusively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách lộ liễu một cách phô trương một cách đáng chú ý (theo hướng tiêu cực)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obtrusively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách lộ liễu, phô trương, thường theo cách không được hoan nghênh hoặc xâm phạm.

Definition (English Meaning)

In a way that is noticeable or prominent, often in an unwelcome or intrusive manner.

Ví dụ Thực tế với 'Obtrusively'

  • "The security guard stared obtrusively at the suspect."

    "Người bảo vệ nhìn chằm chằm một cách lộ liễu vào nghi phạm."

  • "He placed his hand obtrusively on her shoulder."

    "Anh ta đặt tay lên vai cô một cách lộ liễu."

  • "The advertisement was obtrusively displayed in the corner of the screen."

    "Quảng cáo được hiển thị một cách phô trương ở góc màn hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obtrusively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: obtrusively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

rudely(thô lỗ)
obviously(rõ ràng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Obtrusively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc sự xuất hiện một cách quá rõ ràng, gây khó chịu hoặc làm phiền người khác. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự thiếu tế nhị và sự xâm phạm không gian cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obtrusively'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new building obtrusively dominates the skyline.
Tòa nhà mới nổi bật một cách phô trương trên đường chân trời.
Phủ định
He didn't obtrusively interfere in their conversation.
Anh ấy đã không can thiệp một cách lộ liễu vào cuộc trò chuyện của họ.
Nghi vấn
Did she obtrusively stare at him during the meeting?
Cô ấy có nhìn chằm chằm vào anh ấy một cách lộ liễu trong cuộc họp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)