obtrusively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obtrusively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách lộ liễu, phô trương, thường theo cách không được hoan nghênh hoặc xâm phạm.
Definition (English Meaning)
In a way that is noticeable or prominent, often in an unwelcome or intrusive manner.
Ví dụ Thực tế với 'Obtrusively'
-
"The security guard stared obtrusively at the suspect."
"Người bảo vệ nhìn chằm chằm một cách lộ liễu vào nghi phạm."
-
"He placed his hand obtrusively on her shoulder."
"Anh ta đặt tay lên vai cô một cách lộ liễu."
-
"The advertisement was obtrusively displayed in the corner of the screen."
"Quảng cáo được hiển thị một cách phô trương ở góc màn hình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obtrusively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: obtrusively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obtrusively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc sự xuất hiện một cách quá rõ ràng, gây khó chịu hoặc làm phiền người khác. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự thiếu tế nhị và sự xâm phạm không gian cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obtrusively'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new building obtrusively dominates the skyline.
|
Tòa nhà mới nổi bật một cách phô trương trên đường chân trời. |
| Phủ định |
He didn't obtrusively interfere in their conversation.
|
Anh ấy đã không can thiệp một cách lộ liễu vào cuộc trò chuyện của họ. |
| Nghi vấn |
Did she obtrusively stare at him during the meeting?
|
Cô ấy có nhìn chằm chằm vào anh ấy một cách lộ liễu trong cuộc họp không? |