(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ instinctively
C1

instinctively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách bản năng theo bản năng tự nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instinctively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tự nhiên hoặc do bản năng; không cần suy nghĩ có ý thức.

Definition (English Meaning)

In a way that is natural or resulting from instinct; without conscious thought.

Ví dụ Thực tế với 'Instinctively'

  • "She instinctively knew something was wrong."

    "Cô ấy theo bản năng biết có điều gì đó không ổn."

  • "The baby instinctively reached for its mother."

    "Đứa bé theo bản năng với tay về phía mẹ."

  • "He instinctively ducked when he heard the loud noise."

    "Anh ta theo bản năng cúi xuống khi nghe thấy tiếng động lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Instinctively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: instinctively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intuitively(một cách trực giác)
naturally(một cách tự nhiên)
spontaneously(một cách tự phát)
automatically(một cách tự động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

reflex(phản xạ)
intuition(trực giác)
behavior(hành vi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi học

Ghi chú Cách dùng 'Instinctively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để miêu tả hành động hoặc phản ứng xảy ra một cách tự động, không cần cân nhắc hay suy nghĩ trước. Nó nhấn mạnh tính chất bẩm sinh hoặc tự nhiên của hành động. So sánh với 'intuitively', 'intuitively' cũng có nghĩa là hiểu hoặc làm điều gì đó không cần suy nghĩ nhiều, nhưng nó thường liên quan đến sự hiểu biết hoặc cảm nhận sâu sắc hơn là phản ứng bản năng thuần túy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Instinctively'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She must have instinctively known the answer, as she replied without hesitation.
Cô ấy chắc hẳn đã biết câu trả lời một cách bản năng, vì cô ấy đã trả lời không chút do dự.
Phủ định
He couldn't have instinctively reacted to the situation; he seemed completely lost.
Anh ấy không thể phản ứng một cách bản năng với tình huống; anh ấy có vẻ hoàn toàn lạc lõng.
Nghi vấn
Could they have instinctively understood the instructions, despite the language barrier?
Liệu họ có thể hiểu các hướng dẫn một cách bản năng, bất chấp rào cản ngôn ngữ không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She instinctively knew something was wrong.
Cô ấy theo bản năng biết có điều gì đó không ổn.
Phủ định
He didn't instinctively reach for the phone; he paused first.
Anh ấy không theo bản năng với lấy điện thoại; anh ấy dừng lại trước.
Nghi vấn
Did they instinctively understand the instructions?
Họ có bản năng hiểu các hướng dẫn không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a bird, I would instinctively fly south for the winter.
Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ theo bản năng bay về phía nam vào mùa đông.
Phủ định
If she didn't have such a strong sense of logic, she wouldn't instinctively trust him.
Nếu cô ấy không có một ý thức logic mạnh mẽ như vậy, cô ấy sẽ không theo bản năng tin tưởng anh ta.
Nghi vấn
Would you instinctively know what to do if you saw someone collapse?
Bạn có bản năng biết phải làm gì nếu bạn thấy ai đó ngã quỵ không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She knew instinctively that something was wrong, didn't she?
Cô ấy biết một cách bản năng rằng có điều gì đó không ổn, phải không?
Phủ định
He didn't react instinctively to the danger, did he?
Anh ấy đã không phản ứng theo bản năng trước nguy hiểm, phải không?
Nghi vấn
They responded instinctively to the call, didn't they?
Họ đã phản ứng theo bản năng với lời kêu gọi, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to react instinctively when she sees the snake.
Cô ấy sẽ phản ứng một cách bản năng khi nhìn thấy con rắn.
Phủ định
They are not going to know instinctively which path to take.
Họ sẽ không biết một cách bản năng nên đi con đường nào.
Nghi vấn
Are you going to instinctively reach for the hot pan?
Bạn có định với lấy cái chảo nóng một cách bản năng không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the rescuers arrive, the dog will have been instinctively protecting the lost child for over 24 hours.
Khi đội cứu hộ đến nơi, con chó sẽ đã theo bản năng bảo vệ đứa trẻ bị lạc trong hơn 24 giờ.
Phủ định
She won't have been instinctively knowing the answer; she must have studied very hard.
Cô ấy sẽ không phải đã theo bản năng biết câu trả lời; chắc chắn cô ấy đã học rất chăm chỉ.
Nghi vấn
Will they have been instinctively avoiding the dangerous area after the recent earthquake?
Liệu họ có phải đã theo bản năng tránh khu vực nguy hiểm sau trận động đất gần đây không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He instinctively knows when danger is near.
Anh ấy theo bản năng biết khi nào nguy hiểm đến gần.
Phủ định
She does not instinctively trust strangers.
Cô ấy không theo bản năng tin tưởng người lạ.
Nghi vấn
Do they instinctively know the answer?
Họ có theo bản năng biết câu trả lời không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)