instinctively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instinctively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tự nhiên hoặc do bản năng; không cần suy nghĩ có ý thức.
Definition (English Meaning)
In a way that is natural or resulting from instinct; without conscious thought.
Ví dụ Thực tế với 'Instinctively'
-
"She instinctively knew something was wrong."
"Cô ấy theo bản năng biết có điều gì đó không ổn."
-
"The baby instinctively reached for its mother."
"Đứa bé theo bản năng với tay về phía mẹ."
-
"He instinctively ducked when he heard the loud noise."
"Anh ta theo bản năng cúi xuống khi nghe thấy tiếng động lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Instinctively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: instinctively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Instinctively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để miêu tả hành động hoặc phản ứng xảy ra một cách tự động, không cần cân nhắc hay suy nghĩ trước. Nó nhấn mạnh tính chất bẩm sinh hoặc tự nhiên của hành động. So sánh với 'intuitively', 'intuitively' cũng có nghĩa là hiểu hoặc làm điều gì đó không cần suy nghĩ nhiều, nhưng nó thường liên quan đến sự hiểu biết hoặc cảm nhận sâu sắc hơn là phản ứng bản năng thuần túy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Instinctively'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She must have instinctively known the answer, as she replied without hesitation.
|
Cô ấy chắc hẳn đã biết câu trả lời một cách bản năng, vì cô ấy đã trả lời không chút do dự. |
| Phủ định |
He couldn't have instinctively reacted to the situation; he seemed completely lost.
|
Anh ấy không thể phản ứng một cách bản năng với tình huống; anh ấy có vẻ hoàn toàn lạc lõng. |
| Nghi vấn |
Could they have instinctively understood the instructions, despite the language barrier?
|
Liệu họ có thể hiểu các hướng dẫn một cách bản năng, bất chấp rào cản ngôn ngữ không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She instinctively knew something was wrong.
|
Cô ấy theo bản năng biết có điều gì đó không ổn. |
| Phủ định |
He didn't instinctively reach for the phone; he paused first.
|
Anh ấy không theo bản năng với lấy điện thoại; anh ấy dừng lại trước. |
| Nghi vấn |
Did they instinctively understand the instructions?
|
Họ có bản năng hiểu các hướng dẫn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a bird, I would instinctively fly south for the winter.
|
Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ theo bản năng bay về phía nam vào mùa đông. |
| Phủ định |
If she didn't have such a strong sense of logic, she wouldn't instinctively trust him.
|
Nếu cô ấy không có một ý thức logic mạnh mẽ như vậy, cô ấy sẽ không theo bản năng tin tưởng anh ta. |
| Nghi vấn |
Would you instinctively know what to do if you saw someone collapse?
|
Bạn có bản năng biết phải làm gì nếu bạn thấy ai đó ngã quỵ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She knew instinctively that something was wrong, didn't she?
|
Cô ấy biết một cách bản năng rằng có điều gì đó không ổn, phải không? |
| Phủ định |
He didn't react instinctively to the danger, did he?
|
Anh ấy đã không phản ứng theo bản năng trước nguy hiểm, phải không? |
| Nghi vấn |
They responded instinctively to the call, didn't they?
|
Họ đã phản ứng theo bản năng với lời kêu gọi, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to react instinctively when she sees the snake.
|
Cô ấy sẽ phản ứng một cách bản năng khi nhìn thấy con rắn. |
| Phủ định |
They are not going to know instinctively which path to take.
|
Họ sẽ không biết một cách bản năng nên đi con đường nào. |
| Nghi vấn |
Are you going to instinctively reach for the hot pan?
|
Bạn có định với lấy cái chảo nóng một cách bản năng không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescuers arrive, the dog will have been instinctively protecting the lost child for over 24 hours.
|
Khi đội cứu hộ đến nơi, con chó sẽ đã theo bản năng bảo vệ đứa trẻ bị lạc trong hơn 24 giờ. |
| Phủ định |
She won't have been instinctively knowing the answer; she must have studied very hard.
|
Cô ấy sẽ không phải đã theo bản năng biết câu trả lời; chắc chắn cô ấy đã học rất chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Will they have been instinctively avoiding the dangerous area after the recent earthquake?
|
Liệu họ có phải đã theo bản năng tránh khu vực nguy hiểm sau trận động đất gần đây không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He instinctively knows when danger is near.
|
Anh ấy theo bản năng biết khi nào nguy hiểm đến gần. |
| Phủ định |
She does not instinctively trust strangers.
|
Cô ấy không theo bản năng tin tưởng người lạ. |
| Nghi vấn |
Do they instinctively know the answer?
|
Họ có theo bản năng biết câu trả lời không? |