(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overruled
C1

overruled

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

bị bác bỏ bị phủ quyết bị hủy bỏ bị đảo ngược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overruled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị bác bỏ bởi người có thẩm quyền cao hơn.

Definition (English Meaning)

Having been rejected by someone who has greater authority.

Ví dụ Thực tế với 'Overruled'

  • "The judge's decision was overruled by the appeals court."

    "Quyết định của thẩm phán đã bị tòa phúc thẩm bác bỏ."

  • "His objections were overruled by the chairman."

    "Những phản đối của anh ấy đã bị chủ tịch bác bỏ."

  • "The previous ruling was overruled by the Supreme Court."

    "Phán quyết trước đó đã bị Tòa án Tối cao bác bỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overruled'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reversed(đảo ngược, bác bỏ)
overturned(lật ngược, hủy bỏ)
rejected(bác bỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Overruled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị, khi một quyết định, phán quyết hoặc đề xuất bị một cơ quan hoặc cá nhân có quyền lực cao hơn bác bỏ. Thể hiện sự đảo ngược hoặc hủy bỏ một quyết định trước đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overruled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)