(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invasive
C1

invasive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

xâm lấn xâm nhập xâm phạm gây hại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invasive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có xu hướng lan rộng một cách nhanh chóng và không mong muốn hoặc gây hại.

Definition (English Meaning)

Tending to spread prolifically and undesirably or harmfully.

Ví dụ Thực tế với 'Invasive'

  • "The invasive species is threatening the native ecosystem."

    "Loài xâm lấn này đang đe dọa hệ sinh thái bản địa."

  • "The invasive plant quickly took over the garden."

    "Cây xâm lấn nhanh chóng chiếm lấy khu vườn."

  • "Data mining can be invasive of privacy."

    "Khai thác dữ liệu có thể xâm phạm quyền riêng tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invasive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: invasive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

native(bản địa)
non-invasive(không xâm lấn)

Từ liên quan (Related Words)

exotic species(loài ngoại lai)
surgery(phẫu thuật)
malware(phần mềm độc hại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Invasive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'invasive' thường được dùng để mô tả các loài sinh vật ngoại lai xâm lấn, các phương pháp y học can thiệp (phẫu thuật), hoặc các hệ thống xâm nhập vào quyền riêng tư. Nó mang ý nghĩa tiêu cực về sự xâm nhập và gây ảnh hưởng không tốt. So sánh với 'intrusive' (xâm phạm, quấy rầy), 'invasive' mang tính chất mạnh mẽ và thường gây hại hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

Invasive to: thể hiện đối tượng hoặc khu vực bị xâm lấn. Invasive of: thể hiện sự xâm phạm, vi phạm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invasive'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the invasive weeds have completely taken over the garden!
Chà, cỏ dại xâm lấn đã chiếm toàn bộ khu vườn rồi!
Phủ định
Oh no, the treatment wasn't effective; the tumor is still invasive.
Ôi không, phương pháp điều trị không hiệu quả; khối u vẫn còn xâm lấn.
Nghi vấn
Goodness, is that invasive species really going to destroy the ecosystem?
Trời ơi, loài xâm lấn đó có thực sự phá hủy hệ sinh thái không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new security system will be invasive, requiring constant monitoring.
Hệ thống an ninh mới sẽ xâm nhập, đòi hỏi sự giám sát liên tục.
Phủ định
The government is not going to implement such an invasive policy.
Chính phủ sẽ không thực hiện một chính sách xâm phạm như vậy.
Nghi vấn
Will the media be invasive in their coverage of the scandal?
Liệu giới truyền thông có xâm phạm đời tư trong việc đưa tin về vụ bê bối này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)