invasive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invasive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có xu hướng lan rộng một cách nhanh chóng và không mong muốn hoặc gây hại.
Definition (English Meaning)
Tending to spread prolifically and undesirably or harmfully.
Ví dụ Thực tế với 'Invasive'
-
"The invasive species is threatening the native ecosystem."
"Loài xâm lấn này đang đe dọa hệ sinh thái bản địa."
-
"The invasive plant quickly took over the garden."
"Cây xâm lấn nhanh chóng chiếm lấy khu vườn."
-
"Data mining can be invasive of privacy."
"Khai thác dữ liệu có thể xâm phạm quyền riêng tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invasive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: invasive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invasive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'invasive' thường được dùng để mô tả các loài sinh vật ngoại lai xâm lấn, các phương pháp y học can thiệp (phẫu thuật), hoặc các hệ thống xâm nhập vào quyền riêng tư. Nó mang ý nghĩa tiêu cực về sự xâm nhập và gây ảnh hưởng không tốt. So sánh với 'intrusive' (xâm phạm, quấy rầy), 'invasive' mang tính chất mạnh mẽ và thường gây hại hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Invasive to: thể hiện đối tượng hoặc khu vực bị xâm lấn. Invasive of: thể hiện sự xâm phạm, vi phạm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invasive'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the invasive weeds have completely taken over the garden!
|
Chà, cỏ dại xâm lấn đã chiếm toàn bộ khu vườn rồi! |
| Phủ định |
Oh no, the treatment wasn't effective; the tumor is still invasive.
|
Ôi không, phương pháp điều trị không hiệu quả; khối u vẫn còn xâm lấn. |
| Nghi vấn |
Goodness, is that invasive species really going to destroy the ecosystem?
|
Trời ơi, loài xâm lấn đó có thực sự phá hủy hệ sinh thái không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new security system will be invasive, requiring constant monitoring.
|
Hệ thống an ninh mới sẽ xâm nhập, đòi hỏi sự giám sát liên tục. |
| Phủ định |
The government is not going to implement such an invasive policy.
|
Chính phủ sẽ không thực hiện một chính sách xâm phạm như vậy. |
| Nghi vấn |
Will the media be invasive in their coverage of the scandal?
|
Liệu giới truyền thông có xâm phạm đời tư trong việc đưa tin về vụ bê bối này không? |