(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-invasive
C1

non-invasive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không xâm lấn không can thiệp ít xâm lấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-invasive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không xâm lấn; không can thiệp vào cơ thể bằng các dụng cụ (ví dụ: trong chẩn đoán y khoa).

Definition (English Meaning)

Not involving penetration of the body by instruments, as in medical diagnosis.

Ví dụ Thực tế với 'Non-invasive'

  • "The doctor recommended a non-invasive procedure to diagnose the problem."

    "Bác sĩ đề nghị một thủ thuật không xâm lấn để chẩn đoán vấn đề."

  • "Non-invasive imaging techniques are increasingly used in cancer detection."

    "Các kỹ thuật hình ảnh không xâm lấn ngày càng được sử dụng rộng rãi trong phát hiện ung thư."

  • "This non-invasive treatment has fewer side effects than traditional surgery."

    "Phương pháp điều trị không xâm lấn này có ít tác dụng phụ hơn so với phẫu thuật truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-invasive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-invasive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

diagnosis(chẩn đoán)
treatment(điều trị)
surgery(phẫu thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Non-invasive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'non-invasive' thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả các thủ thuật, phương pháp hoặc kỹ thuật chẩn đoán và điều trị không đòi hỏi phải cắt rạch, đâm xuyên hoặc đưa dụng cụ vào bên trong cơ thể. Nó nhấn mạnh tính an toàn và ít gây tổn thương cho bệnh nhân so với các phương pháp xâm lấn. Ví dụ, một xét nghiệm máu đơn giản là một thủ thuật không xâm lấn, trong khi phẫu thuật tim hở là một thủ thuật xâm lấn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-invasive'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor was explaining how the non-invasive procedure was working.
Bác sĩ đang giải thích quy trình không xâm lấn hoạt động như thế nào.
Phủ định
She wasn't realizing how non-invasive the treatment was being advertised as.
Cô ấy đã không nhận ra phương pháp điều trị được quảng cáo là không xâm lấn như thế nào.
Nghi vấn
Were they considering if the method being used was non-invasive?
Họ có đang cân nhắc liệu phương pháp đang được sử dụng có phải là không xâm lấn không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the doctor had used a non-invasive technique for the diagnosis; it would have been less painful.
Tôi ước bác sĩ đã sử dụng một kỹ thuật không xâm lấn để chẩn đoán; nó sẽ ít đau đớn hơn.
Phủ định
If only the surgery hadn't been so invasive; I wish it had been non-invasive.
Giá như cuộc phẫu thuật không quá xâm lấn; Tôi ước nó đã không xâm lấn.
Nghi vấn
If only there could be a non-invasive way to treat this condition; do you think it's possible?
Giá như có một cách không xâm lấn để điều trị tình trạng này; bạn có nghĩ là có thể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)