conventionality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conventionality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất thông thường, khuôn mẫu; sự tuân thủ theo các chuẩn mực hoặc tiêu chuẩn đã được thiết lập.
Definition (English Meaning)
The quality of being conventional; adherence to established norms or standards.
Ví dụ Thực tế với 'Conventionality'
-
"Her work challenged the conventionality of the art world."
"Tác phẩm của cô đã thách thức sự khuôn mẫu của giới nghệ thuật."
-
"The play questioned the rigid conventionality of Victorian society."
"Vở kịch đặt câu hỏi về sự cứng nhắc, khuôn mẫu của xã hội Victoria."
-
"He rejected conventionality and lived an unconventional life."
"Anh ấy từ chối sự khuôn mẫu và sống một cuộc sống khác thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conventionality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conventionality
- Adjective: conventional
- Adverb: conventionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conventionality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Conventionality chỉ sự tuân thủ các quy tắc, phong tục tập quán, hoặc cách hành xử được xã hội chấp nhận rộng rãi. Nó thường mang ý nghĩa trung tính, nhưng trong một số trường hợp có thể mang sắc thái tiêu cực nếu sự tuân thủ này quá cứng nhắc, thiếu sáng tạo và đi ngược lại sự tiến bộ. So sánh với 'conformity', conventionality nhấn mạnh sự tuân thủ các chuẩn mực chung, trong khi conformity có thể bao gồm cả sự tuân thủ theo ý muốn của một nhóm cụ thể, không nhất thiết là chuẩn mực xã hội chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In conventionality: nhấn mạnh hành động hoặc trạng thái nằm trong khuôn khổ của sự thông thường. Of conventionality: nhấn mạnh thuộc tính hoặc bản chất của sự thông thường.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conventionality'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His conventionality made him a reliable member of the community.
|
Sự bảo thủ của anh ấy khiến anh ấy trở thành một thành viên đáng tin cậy của cộng đồng. |
| Phủ định |
She didn't conventionally follow the rules, often creating her own.
|
Cô ấy không tuân theo các quy tắc một cách thông thường, mà thường tự tạo ra chúng. |
| Nghi vấn |
Is their approach to problem-solving conventional?
|
Cách tiếp cận giải quyết vấn đề của họ có thông thường không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he challenges conventionality, he will likely face criticism.
|
Nếu anh ấy thách thức những điều thông thường, anh ấy có thể sẽ phải đối mặt với sự chỉ trích. |
| Phủ định |
If you don't conform to conventional expectations, you may not find it easy to get promoted.
|
Nếu bạn không tuân theo những kỳ vọng thông thường, bạn có thể thấy việc thăng chức không dễ dàng. |
| Nghi vấn |
Will they be ostracized if they act conventionally?
|
Liệu họ có bị xa lánh nếu họ hành xử theo lẽ thường? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be challenging conventionality by wearing that dress to the formal event.
|
Cô ấy sẽ thách thức sự thông thường bằng cách mặc chiếc váy đó đến sự kiện trang trọng. |
| Phủ định |
They won't be adhering to conventionality when they redesign their house with such modern features.
|
Họ sẽ không tuân theo sự thông thường khi họ thiết kế lại ngôi nhà của mình với những tính năng hiện đại như vậy. |
| Nghi vấn |
Will he be judging the competition based on conventional standards?
|
Liệu anh ấy có đánh giá cuộc thi dựa trên các tiêu chuẩn thông thường không? |