inviolable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inviolable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể xâm phạm, vi phạm hoặc làm ô uế.
Definition (English Meaning)
Never to be broken, infringed, or dishonored.
Ví dụ Thực tế với 'Inviolable'
-
"The right to freedom of speech is inviolable."
"Quyền tự do ngôn luận là bất khả xâm phạm."
-
"The agreement was considered inviolable and could not be changed."
"Thỏa thuận được coi là bất khả xâm phạm và không thể thay đổi."
-
"Every citizen has an inviolable right to privacy."
"Mọi công dân đều có quyền riêng tư bất khả xâm phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inviolable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inviolable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inviolable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inviolable' mang ý nghĩa về sự thiêng liêng, bất khả xâm phạm, thường được sử dụng để miêu tả các quyền, luật lệ, hoặc lời hứa. Nó nhấn mạnh tính chất không được phép vi phạm dưới bất kỳ hình thức nào. Sự khác biệt với 'sacred' là 'sacred' thường mang ý nghĩa tôn giáo hoặc tâm linh, trong khi 'inviolable' có thể áp dụng trong các bối cảnh pháp lý, chính trị, hoặc đạo đức. So với 'untouchable', 'inviolable' nhấn mạnh tính chất bất khả xâm phạm về mặt nguyên tắc và luật lệ hơn là về mặt vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inviolable'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their rights, as citizens, are inviolable.
|
Quyền của họ, với tư cách là công dân, là bất khả xâm phạm. |
| Phủ định |
Nothing about this agreement is inviolable; everything is subject to change.
|
Không có gì về thỏa thuận này là bất khả xâm phạm; mọi thứ đều có thể thay đổi. |
| Nghi vấn |
Is anything that they possess truly inviolable, or can it all be taken away?
|
Có điều gì họ sở hữu thực sự bất khả xâm phạm, hay tất cả đều có thể bị tước đoạt? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The agreement states that employee personal data is inviolable.
|
Thỏa thuận quy định rằng dữ liệu cá nhân của nhân viên là bất khả xâm phạm. |
| Phủ định |
The politician argued that no right is inviolable; all can be modified in extreme circumstances.
|
Chính trị gia lập luận rằng không có quyền nào là bất khả xâm phạm; tất cả có thể được sửa đổi trong những trường hợp cực đoan. |
| Nghi vấn |
Is the privacy of personal communications considered inviolable under the new regulations?
|
Theo các quy định mới, quyền riêng tư của thông tin liên lạc cá nhân có được coi là bất khả xâm phạm không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we respect each other's boundaries, our personal space will remain inviolable.
|
Nếu chúng ta tôn trọng ranh giới của nhau, không gian cá nhân của chúng ta sẽ vẫn bất khả xâm phạm. |
| Phủ định |
If the government doesn't protect citizens' rights, their freedom won't be inviolable.
|
Nếu chính phủ không bảo vệ quyền của công dân, tự do của họ sẽ không còn bất khả xâm phạm. |
| Nghi vấn |
Will a country's borders remain inviolable if it strengthens its defense systems?
|
Liệu biên giới của một quốc gia có còn bất khả xâm phạm nếu quốc gia đó tăng cường hệ thống phòng thủ? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a country's constitution declares certain rights inviolable, the government respects those rights.
|
Nếu hiến pháp của một quốc gia tuyên bố một số quyền là bất khả xâm phạm, chính phủ tôn trọng những quyền đó. |
| Phủ định |
If a country's constitution declares certain rights inviolable, the government doesn't violate them.
|
Nếu hiến pháp của một quốc gia tuyên bố một số quyền là bất khả xâm phạm, chính phủ không vi phạm chúng. |
| Nghi vấn |
If a country's constitution declares certain rights inviolable, does the government always uphold them?
|
Nếu hiến pháp của một quốc gia tuyên bố một số quyền là bất khả xâm phạm, chính phủ có luôn tuân thủ chúng không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The agreement between the countries was inviolable, ensuring peace.
|
Thỏa thuận giữa các quốc gia là bất khả xâm phạm, đảm bảo hòa bình. |
| Phủ định |
They did not believe the dictator's power was inviolable, so they resisted.
|
Họ không tin quyền lực của nhà độc tài là bất khả xâm phạm, vì vậy họ đã chống lại. |
| Nghi vấn |
Did she consider the lawyer-client privilege inviolable during the trial?
|
Cô ấy có coi đặc quyền luật sư-khách hàng là bất khả xâm phạm trong phiên tòa không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nation's borders are inviolable.
|
Biên giới quốc gia là bất khả xâm phạm. |
| Phủ định |
The citizen's inviolable rights are not to be violated.
|
Quyền bất khả xâm phạm của công dân không được vi phạm. |
| Nghi vấn |
Is the defendant's right to a fair trial inviolable?
|
Liệu quyền được xét xử công bằng của bị cáo có bất khả xâm phạm không? |