(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ violable
C1

violable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể bị xâm phạm dễ bị vi phạm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Violable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể bị xâm phạm; dễ bị vi phạm hoặc xâm phạm.

Definition (English Meaning)

Capable of being violated; susceptible to violation or infringement.

Ví dụ Thực tế với 'Violable'

  • "The security system was surprisingly violable."

    "Hệ thống an ninh đáng ngạc nhiên là có thể bị xâm phạm."

  • "Personal data is increasingly violable in the digital age."

    "Dữ liệu cá nhân ngày càng dễ bị xâm phạm trong thời đại kỹ thuật số."

  • "The borders of the country are violable if the military is weak."

    "Biên giới của đất nước có thể bị xâm phạm nếu quân đội yếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Violable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: violable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Violable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'violable' thường được dùng để mô tả những quy tắc, luật lệ, lời hứa hoặc không gian cá nhân có thể bị phá vỡ hoặc xâm phạm. Nó nhấn mạnh tính chất dễ bị tổn thương hoặc không được bảo vệ. Khác với 'vulnerable' (dễ bị tổn thương về mặt cảm xúc hoặc thể chất), 'violable' tập trung vào khả năng bị vi phạm các quy tắc hoặc ranh giới đã được thiết lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

'Violable by' dùng để chỉ tác nhân gây ra sự vi phạm. Ví dụ: 'The treaty was violable by any of the signatory nations.' (Hiệp ước có thể bị vi phạm bởi bất kỳ quốc gia ký kết nào.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Violable'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The security system is violable if you don't update its password regularly.
Hệ thống an ninh có thể bị xâm phạm nếu bạn không cập nhật mật khẩu thường xuyên.
Phủ định
Their agreement is not violable unless both parties consent to changes.
Thỏa thuận của họ không thể bị vi phạm trừ khi cả hai bên đồng ý thay đổi.
Nghi vấn
Is this digital fortress violable despite its advanced encryption?
Pháo đài kỹ thuật số này có thể bị xâm phạm mặc dù được mã hóa nâng cao không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)