ionosphere
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ionosphere'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tầng ion hóa của khí quyển Trái Đất, chứa nồng độ cao các ion và electron tự do, có khả năng phản xạ sóng radio.
Definition (English Meaning)
The layer of the earth's atmosphere that contains a high concentration of ions and free electrons and is able to reflect radio waves.
Ví dụ Thực tế với 'Ionosphere'
-
"The ionosphere is essential for long-distance radio communication."
"Tầng ion hóa rất cần thiết cho việc liên lạc vô tuyến đường dài."
-
"Changes in the ionosphere can affect GPS signals."
"Những thay đổi trong tầng ion hóa có thể ảnh hưởng đến tín hiệu GPS."
-
"Scientists study the ionosphere to understand its impact on radio waves."
"Các nhà khoa học nghiên cứu tầng ion hóa để hiểu tác động của nó đối với sóng radio."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ionosphere'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ionosphere
- Adjective: ionospheric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ionosphere'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tầng ion hóa là một phần quan trọng của tầng khí quyển trên, trải dài từ khoảng 60 km đến 1000 km phía trên bề mặt Trái Đất. Sự ion hóa xảy ra do bức xạ mặt trời và các nguồn bức xạ vũ trụ khác. Tầng này đóng vai trò quan trọng trong việc truyền sóng radio đường dài vì nó phản xạ các sóng này trở lại Trái Đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Được sử dụng để chỉ vị trí bên trong tầng ion hóa. Ví dụ: "The satellite is in the ionosphere."
of: Được sử dụng để chỉ thành phần của tầng ion hóa. Ví dụ: "The properties of the ionosphere."
above: Được sử dụng để chỉ vị trí cao hơn tầng ion hóa. Ví dụ: "The exosphere is above the ionosphere."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ionosphere'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists can study the ionosphere using radio waves.
|
Các nhà khoa học có thể nghiên cứu tầng điện ly bằng sóng vô tuyến. |
| Phủ định |
We cannot ignore the ionospheric effects on satellite communications.
|
Chúng ta không thể bỏ qua các ảnh hưởng của tầng điện ly đối với thông tin liên lạc vệ tinh. |
| Nghi vấn |
Could the ionosphere affect the accuracy of GPS signals?
|
Liệu tầng điện ly có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của tín hiệu GPS không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun affects the ionosphere.
|
Mặt trời ảnh hưởng đến tầng điện ly. |
| Phủ định |
Scientists do not fully understand the ionosphere.
|
Các nhà khoa học không hoàn toàn hiểu rõ về tầng điện ly. |
| Nghi vấn |
Does solar activity influence the ionospheric conditions?
|
Hoạt động mặt trời có ảnh hưởng đến điều kiện tầng điện ly không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sun had been less active yesterday, the ionospheric conditions would be more stable now.
|
Nếu mặt trời hoạt động ít hơn ngày hôm qua, thì các điều kiện tầng điện ly sẽ ổn định hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If we hadn't launched the satellite, we wouldn't have ionospheric data to analyze today.
|
Nếu chúng ta không phóng vệ tinh, chúng ta sẽ không có dữ liệu tầng điện ly để phân tích hôm nay. |
| Nghi vấn |
If the scientists had accounted for the magnetic storm, would their ionospheric model be more accurate now?
|
Nếu các nhà khoa học đã tính đến cơn bão từ, thì mô hình tầng điện ly của họ có chính xác hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the solar flare had not been so intense, the ionosphere would have remained stable and communication systems would have functioned normally.
|
Nếu bão mặt trời không quá dữ dội, tầng điện ly đã ổn định và các hệ thống liên lạc đã hoạt động bình thường. |
| Phủ định |
If scientists hadn't studied the ionosphere so extensively, we wouldn't have understood the impact of solar events on radio waves.
|
Nếu các nhà khoa học không nghiên cứu tầng điện ly một cách rộng rãi như vậy, chúng ta đã không hiểu được tác động của các sự kiện mặt trời đối với sóng vô tuyến. |
| Nghi vấn |
Would communications have been restored sooner if the ionospheric disturbance had been better predicted?
|
Liệu thông tin liên lạc có được khôi phục sớm hơn nếu sự nhiễu loạn tầng điện ly được dự đoán tốt hơn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ionosphere is crucial for long-distance radio communication.
|
Tầng điện ly rất quan trọng cho liên lạc vô tuyến đường dài. |
| Phủ định |
The ionosphere is not easily accessible for direct measurement.
|
Tầng điện ly không dễ dàng tiếp cận để đo trực tiếp. |
| Nghi vấn |
Is the ionosphere affected by solar flares?
|
Tầng điện ly có bị ảnh hưởng bởi các vụ nổ mặt trời không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have been studying the ionosphere's effects on radio waves for decades.
|
Các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu ảnh hưởng của tầng điện ly đối với sóng vô tuyến trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
The research team hasn't been focusing solely on the ionospheric disturbances; they've also examined solar flares.
|
Nhóm nghiên cứu không chỉ tập trung vào các nhiễu loạn tầng điện ly; họ còn xem xét các vụ phun trào mặt trời. |
| Nghi vấn |
Has the satellite been consistently monitoring the ionosphere's density variations?
|
Vệ tinh có liên tục theo dõi sự biến đổi mật độ của tầng điện ly không? |