(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ magnetosphere
C1

magnetosphere

noun

Nghĩa tiếng Việt

từ quyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnetosphere'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng không gian bao quanh một hành tinh (đặc biệt là Trái Đất) chịu sự kiểm soát của từ trường hành tinh đó.

Definition (English Meaning)

The region surrounding a planet (especially the Earth) that is controlled by the planet's magnetic field.

Ví dụ Thực tế với 'Magnetosphere'

  • "The Earth's magnetosphere deflects most of the solar wind."

    "Từ quyển của Trái Đất làm lệch hướng phần lớn gió mặt trời."

  • "Scientists study the magnetosphere to understand space weather."

    "Các nhà khoa học nghiên cứu từ quyển để hiểu rõ hơn về thời tiết không gian."

  • "Auroras are often visible in the regions where the magnetosphere interacts with the atmosphere."

    "Cực quang thường có thể nhìn thấy được ở những khu vực mà từ quyển tương tác với bầu khí quyển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Magnetosphere'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: magnetosphere
  • Adjective: magnetospheric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

magnetic field(từ trường)
solar wind(gió mặt trời)
plasma(plasma) ionosphere(tầng điện ly)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý thiên văn Khoa học vũ trụ

Ghi chú Cách dùng 'Magnetosphere'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Magnetosphere là một khái niệm cụ thể trong vật lý thiên văn, mô tả khu vực mà từ trường của một hành tinh chi phối các hạt tích điện. Nó bảo vệ hành tinh khỏi gió mặt trời, một dòng hạt tích điện liên tục phát ra từ Mặt Trời. Kích thước và hình dạng của từ quyển thay đổi tùy thuộc vào cường độ gió mặt trời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around of

Ví dụ: "the magnetosphere *around* Earth", "the shape *of* the magnetosphere". 'Around' chỉ vị trí bao quanh. 'Of' biểu thị thuộc tính hoặc nguồn gốc của từ trường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnetosphere'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Earth's magnetosphere protects us from harmful solar radiation.
Từ quyển của Trái Đất bảo vệ chúng ta khỏi bức xạ mặt trời có hại.
Phủ định
Without a magnetosphere, life as we know it could not exist on Earth.
Nếu không có từ quyển, sự sống như chúng ta biết có thể không tồn tại trên Trái Đất.
Nghi vấn
Does the magnetosphere extend far beyond the Earth?
Từ quyển có mở rộng ra rất xa ngoài Trái Đất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)