(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ions
B2

ions

Noun

Nghĩa tiếng Việt

ion các ion
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các nguyên tử hoặc phân tử đã nhận hoặc mất electron, tạo cho chúng một điện tích.

Definition (English Meaning)

Atoms or molecules that have gained or lost electrons, giving them an electrical charge.

Ví dụ Thực tế với 'Ions'

  • "The solution contained positive and negative ions."

    "Dung dịch chứa các ion dương và ion âm."

  • "Ions are responsible for conducting electricity in solutions."

    "Các ion chịu trách nhiệm dẫn điện trong dung dịch."

  • "The concentration of hydrogen ions determines the acidity of a solution."

    "Nồng độ của các ion hydro xác định độ axit của một dung dịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ions'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Ions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ion là các hạt mang điện tích. Ion dương (cation) hình thành khi nguyên tử mất electron. Ion âm (anion) hình thành khi nguyên tử nhận electron. Sự tồn tại của ion rất quan trọng trong nhiều quá trình hóa học, sinh học và vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Ions of’ thường dùng để chỉ loại ion, ví dụ: ions of sodium. ‘Ions in’ thường dùng để chỉ sự hiện diện của ion trong một môi trường, ví dụ: ions in solution.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ions'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)