ironically
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ironically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách trớ trêu; theo cách thể hiện sự trớ trêu, mỉa mai.
Ví dụ Thực tế với 'Ironically'
-
"Ironically, the fire station burned down."
"Trớ trêu thay, trạm cứu hỏa lại bị cháy rụi."
-
"Ironically, he became a vegetarian after working at a butcher shop."
"Trớ trêu thay, anh ấy trở thành người ăn chay sau khi làm việc tại một cửa hàng thịt."
-
"She ironically commented on the efficiency of the government bureaucracy."
"Cô ấy mỉa mai về hiệu quả của bộ máy quan liêu chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ironically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: ironically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ironically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ironically' thường được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc kết quả trái ngược với những gì mong đợi hoặc dự kiến, thường mang yếu tố hài hước hoặc châm biếm. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa vẻ bề ngoài và thực tế. Khác với 'sarcastically' (một cách mỉa mai cay độc), 'ironically' có thể chỉ đơn thuần là sự trớ trêu của số phận hoặc tình huống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ironically'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should ironically apologize for his mistake, even though he doesn't mean it.
|
Anh ta nên xin lỗi một cách mỉa mai cho lỗi của mình, mặc dù anh ta không thực sự có ý đó. |
| Phủ định |
She couldn't ironically care less about the situation, despite being directly involved.
|
Cô ấy không thể quan tâm một cách mỉa mai đến tình huống này, mặc dù có liên quan trực tiếp. |
| Nghi vấn |
Could he ironically be telling the truth, when everything points to the opposite?
|
Liệu anh ta có thể đang nói sự thật một cách mỉa mai không, khi mọi thứ đều chỉ ra điều ngược lại? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He ironically stated his love for Mondays: a sentiment no one believed.
|
Anh ta trớ trêu thay lại bày tỏ tình yêu với thứ Hai: một cảm xúc mà không ai tin. |
| Phủ định |
She didn't ironically apologize: her sincerity was clear.
|
Cô ấy không xin lỗi một cách trớ trêu: sự chân thành của cô ấy là rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Did he ironically suggest we work overtime: knowing full well it was Friday?
|
Có phải anh ta trớ trêu thay đề nghị chúng ta làm thêm giờ: khi biết rõ là thứ Sáu? |