satirically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Satirically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách sử dụng sự hài hước, mỉa mai, phóng đại hoặc chế giễu để phơi bày và chỉ trích sự ngu ngốc hoặc thói xấu của mọi người, đặc biệt trong bối cảnh chính trị đương đại và các vấn đề thời sự khác.
Definition (English Meaning)
In a manner that uses humor, irony, exaggeration, or ridicule to expose and criticize people's stupidity or vices, particularly in the context of contemporary politics and other topical issues.
Ví dụ Thực tế với 'Satirically'
-
"The article satirically criticized the government's economic policies."
"Bài báo đã châm biếm một cách sâu cay các chính sách kinh tế của chính phủ."
-
"He satirically commented on the absurdity of the situation."
"Anh ấy đã bình luận một cách châm biếm về sự vô lý của tình huống."
-
"The play satirically portrays the lives of wealthy socialites."
"Vở kịch châm biếm cuộc sống của những người nổi tiếng giàu có."
Từ loại & Từ liên quan của 'Satirically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: satirically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Satirically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'satirically' mang tính chất phê phán, châm biếm một cách thông minh và có chủ đích. Nó khác với 'sarcastically', thường mang tính công kích cá nhân hơn và ít tính xây dựng hơn. 'Ironic' chỉ đơn giản là diễn tả sự trái ngược giữa những gì được nói và những gì thực sự được ngụ ý, trong khi 'satirical' sử dụng sự trái ngược đó để chế giễu và phê phán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Satirically'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.