(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ironworks
B2

ironworks

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà máy luyện sắt xưởng luyện kim công xưởng sắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ironworks'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhà máy hoặc xưởng nơi luyện sắt hoặc nơi sản xuất các sản phẩm từ sắt.

Definition (English Meaning)

A factory or workshop where iron is smelted or where iron goods are made.

Ví dụ Thực tế với 'Ironworks'

  • "The ironworks employed hundreds of local people."

    "Nhà máy luyện sắt đã thuê hàng trăm người dân địa phương."

  • "The old ironworks was demolished to make way for a new shopping mall."

    "Nhà máy luyện sắt cũ đã bị phá bỏ để nhường chỗ cho một trung tâm mua sắm mới."

  • "The ironworks produced high-quality metal products."

    "Nhà máy luyện sắt sản xuất các sản phẩm kim loại chất lượng cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ironworks'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ironworks
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

foundry(xưởng đúc)
smeltery(xưởng luyện kim)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

iron ore(quặng sắt)
steel mill(nhà máy thép)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Ironworks'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ironworks' thường được dùng để chỉ một khu phức hợp công nghiệp lớn hơn là chỉ một xưởng nhỏ. Nó nhấn mạnh quy trình sản xuất hoặc gia công sắt diễn ra tại địa điểm đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

Ví dụ: 'He worked at the ironworks.' (Anh ấy làm việc tại nhà máy luyện sắt). 'The ironworks is in the city center.' (Nhà máy luyện sắt nằm ở trung tâm thành phố).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ironworks'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)