(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irrationalist
C1

irrationalist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người theo chủ nghĩa phi lý trí người duy tâm (trong một số trường hợp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irrationalist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người tin rằng lý trí không phải là nguồn kiến thức hoặc hướng dẫn quan trọng hoặc đáng tin cậy nhất.

Definition (English Meaning)

A person who believes that reason is not the most important or reliable source of knowledge or guidance.

Ví dụ Thực tế với 'Irrationalist'

  • "He was an irrationalist who believed in the power of intuition."

    "Ông là một người theo chủ nghĩa phi lý trí, người tin vào sức mạnh của trực giác."

  • "The philosopher was labeled an irrationalist because of his emphasis on emotions."

    "Nhà triết học bị gán mác là người theo chủ nghĩa phi lý trí vì ông nhấn mạnh vào cảm xúc."

  • "Many artists are irrationalists in their creative process."

    "Nhiều nghệ sĩ là những người theo chủ nghĩa phi lý trí trong quá trình sáng tạo của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irrationalist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: irrationalist
  • Adjective: irrationalistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Irrationalist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Irrationalist chỉ những người coi trọng trực giác, cảm xúc, đức tin hoặc kinh nghiệm chủ quan hơn là lý luận khách quan. Nó thường liên quan đến các trường phái tư tưởng như chủ nghĩa hiện sinh, chủ nghĩa lãng mạn và một số hình thức tâm linh. Nó đối lập với chủ nghĩa duy lý (rationalism), vốn đề cao lý trí là con đường dẫn đến chân lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irrationalist'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he is an irrationalist explains his unusual decisions.
Việc anh ta là một người theo chủ nghĩa duy tâm giải thích những quyết định khác thường của anh ta.
Phủ định
It is not true that she embraces an irrationalistic worldview.
Không đúng sự thật rằng cô ấy chấp nhận một thế giới quan duy tâm.
Nghi vấn
Is it obvious that his behavior is irrationalistic?
Có rõ ràng là hành vi của anh ấy theo chủ nghĩa duy tâm không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He must be an irrationalist to believe such nonsense.
Anh ta hẳn phải là một người theo chủ nghĩa duy tâm thì mới tin vào những điều vô nghĩa như vậy.
Phủ định
You should not be irrationalistic in your approach to science.
Bạn không nên duy tâm trong cách tiếp cận khoa học của mình.
Nghi vấn
Could she be an irrationalist, given her rejection of logical arguments?
Liệu cô ấy có thể là một người theo chủ nghĩa duy tâm không, khi cô ấy bác bỏ những lập luận logic?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His philosophy is as irrationalistic as any I have encountered.
Triết lý của anh ấy duy tâm như bất kỳ triết lý nào tôi từng gặp.
Phủ định
She is less irrationalistic than her colleagues in her approach to problem-solving.
Cô ấy ít duy tâm hơn các đồng nghiệp trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề.
Nghi vấn
Is he the most irrationalistic of all the thinkers in this school of thought?
Có phải ông ấy là người duy tâm nhất trong tất cả các nhà tư tưởng của trường phái tư tưởng này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)