(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-reducible
C1

non-reducible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể rút gọn không thể đơn giản hóa không thể quy về được không thể tối giản hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-reducible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể bị rút gọn; không thể đơn giản hóa hoặc giảm bớt.

Definition (English Meaning)

Not capable of being reduced; unable to be simplified or diminished.

Ví dụ Thực tế với 'Non-reducible'

  • "The problem is non-reducible to a set of simple linear equations."

    "Vấn đề này không thể rút gọn thành một tập hợp các phương trình tuyến tính đơn giản."

  • "The philosophical argument presented was non-reducible and required careful consideration."

    "Luận điểm triết học được trình bày là không thể rút gọn và đòi hỏi phải xem xét cẩn thận."

  • "Certain aspects of human consciousness are considered by some to be non-reducible to purely physical processes."

    "Một số khía cạnh của ý thức con người được một số người coi là không thể quy về các quá trình vật lý thuần túy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-reducible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-reducible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Non-reducible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật như toán học, khoa học máy tính và triết học để mô tả một cái gì đó không thể được đưa về dạng đơn giản hơn hoặc cơ bản hơn. Nó nhấn mạnh tính chất không thể chia nhỏ hoặc làm giảm tính phức tạp vốn có. So sánh với 'irreducible' (không thể quy về được), 'non-reducible' có thể mang ý nghĩa rộng hơn về việc không thể đơn giản hóa về mặt chức năng hoặc cấu trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to into

'non-reducible to': Diễn tả việc không thể rút gọn thành một dạng cụ thể khác. Ví dụ, 'This problem is non-reducible to a simple equation.'
'non-reducible into': Tương tự như 'to', nhưng có thể nhấn mạnh hơn về quá trình biến đổi hoặc chuyển đổi không thành công. Ví dụ, 'The complexity of the system is non-reducible into a few core principles.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-reducible'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)