(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irresponsibility
C1

irresponsibility

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu trách nhiệm tính vô trách nhiệm sự tắc trách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irresponsibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự vô trách nhiệm; tình trạng hoặc sự thật không quan tâm đến trách nhiệm; sự thiếu trách nhiệm.

Definition (English Meaning)

The state or fact of not taking care of responsibilities; a lack of responsibility.

Ví dụ Thực tế với 'Irresponsibility'

  • "The company suffered due to his irresponsibility."

    "Công ty đã chịu thiệt hại do sự vô trách nhiệm của anh ta."

  • "His irresponsibility was the cause of many problems."

    "Sự vô trách nhiệm của anh ấy là nguyên nhân của nhiều vấn đề."

  • "She showed a complete irresponsibility towards her children."

    "Cô ấy đã thể hiện sự vô trách nhiệm hoàn toàn đối với con cái của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irresponsibility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: irresponsibility
  • Adjective: irresponsible
  • Adverb: irresponsibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

responsibility(trách nhiệm)
accountability(tính trách nhiệm giải trình)
reliability(sự đáng tin cậy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Irresponsibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'irresponsibility' nhấn mạnh sự thiếu hụt hoặc bỏ qua trách nhiệm. Nó mạnh hơn 'carelessness' (sự bất cẩn) vì liên quan đến nghĩa vụ đạo đức hoặc pháp lý. So với 'negligence' (sự cẩu thả), 'irresponsibility' thường mang tính chủ động và có ý thức hơn, trong khi 'negligence' có thể do sơ suất hoặc thiếu chú ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

* **irresponsibility for something:** ám chỉ trách nhiệm đối với cái gì đó bị bỏ qua hoặc không được thực hiện. Ví dụ: 'His irresponsibility for the project led to its failure.' (Sự vô trách nhiệm của anh ta đối với dự án đã dẫn đến thất bại.)
* **irresponsibility in doing something:** ám chỉ sự vô trách nhiệm trong cách thực hiện một hành động nào đó. Ví dụ: 'Her irresponsibility in handling the finances caused significant problems.' (Sự vô trách nhiệm của cô ấy trong việc quản lý tài chính đã gây ra những vấn đề nghiêm trọng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irresponsibility'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he acted so irresponsibly is obvious.
Rằng anh ta hành động vô trách nhiệm như vậy là điều hiển nhiên.
Phủ định
Whether she acknowledges her irresponsibility is still uncertain.
Việc cô ấy thừa nhận sự vô trách nhiệm của mình vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
Why he showed such irresponsibility remains a mystery.
Tại sao anh ta lại thể hiện sự vô trách nhiệm như vậy vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he took his responsibilities seriously, he wouldn't act so irresponsibly.
Nếu anh ấy coi trọng trách nhiệm của mình, anh ấy đã không hành động vô trách nhiệm như vậy.
Phủ định
If she weren't aware of the consequences, she wouldn't display such irresponsibility.
Nếu cô ấy không nhận thức được hậu quả, cô ấy đã không thể hiện sự vô trách nhiệm như vậy.
Nghi vấn
Would they feel more secure if the company showed less irresponsibility?
Họ có cảm thấy an toàn hơn nếu công ty thể hiện ít sự vô trách nhiệm hơn không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He demonstrated irresponsibility when he forgot his presentation.
Anh ấy thể hiện sự vô trách nhiệm khi quên bài thuyết trình của mình.
Phủ định
Never before had she acted so irresponsibly, causing such a significant delay.
Chưa bao giờ trước đây cô ấy hành động vô trách nhiệm đến vậy, gây ra sự chậm trễ đáng kể như vậy.
Nghi vấn
Should he act irresponsibly again, what consequences should he face?
Nếu anh ấy lại hành động vô trách nhiệm, anh ấy sẽ phải đối mặt với những hậu quả gì?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been acting irresponsibly before the accident happened, which led to serious consequences.
Cô ấy đã hành động một cách vô trách nhiệm trước khi tai nạn xảy ra, điều này dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
Phủ định
They hadn't been addressing the company's irresponsibility, so the problems continued to escalate.
Họ đã không giải quyết sự vô trách nhiệm của công ty, vì vậy các vấn đề tiếp tục leo thang.
Nghi vấn
Had the team been displaying irresponsibility, causing the project to fall behind schedule?
Có phải nhóm đã thể hiện sự vô trách nhiệm, khiến dự án bị chậm tiến độ không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is acting irresponsibly and putting the project at risk.
Anh ta đang hành động một cách vô trách nhiệm và gây nguy hiểm cho dự án.
Phủ định
The company is not tolerating irresponsibility from its employees.
Công ty không dung thứ cho sự vô trách nhiệm từ nhân viên của mình.
Nghi vấn
Are you being irresponsible with the company's finances?
Bạn có đang vô trách nhiệm với tài chính của công ty không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)