(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irresponsibly
C1

irresponsibly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách vô trách nhiệm thiếu trách nhiệm vô ý thức cẩu thả bất cẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irresponsibly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự thiếu quan tâm đến hậu quả của hành động hoặc quyết định của một người; thiếu trách nhiệm.

Definition (English Meaning)

In a way that shows a lack of care for the consequences of one's actions or decisions; without proper responsibility.

Ví dụ Thực tế với 'Irresponsibly'

  • "He acted irresponsibly by driving under the influence."

    "Anh ta đã hành động thiếu trách nhiệm khi lái xe trong tình trạng say xỉn."

  • "The company acted irresponsibly by polluting the river."

    "Công ty đã hành động vô trách nhiệm khi gây ô nhiễm sông."

  • "She spent all her money irresponsibly."

    "Cô ấy đã tiêu hết tiền một cách vô trách nhiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irresponsibly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: irresponsibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Irresponsibly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ trích hoặc phê phán hành động của ai đó. Nó nhấn mạnh sự thiếu suy nghĩ, cẩu thả và coi thường trách nhiệm của người đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irresponsibly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)