responsibly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Responsibly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có trách nhiệm; với ý thức về nghĩa vụ hoặc sự cẩn trọng.
Definition (English Meaning)
In a responsible manner; with a sense of duty or care.
Ví dụ Thực tế với 'Responsibly'
-
"The company acted responsibly by recalling the defective product."
"Công ty đã hành động có trách nhiệm bằng cách thu hồi sản phẩm bị lỗi."
-
"We need to use our resources responsibly."
"Chúng ta cần sử dụng tài nguyên của mình một cách có trách nhiệm."
-
"He invested his money responsibly."
"Anh ấy đã đầu tư tiền của mình một cách có trách nhiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Responsibly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: responsibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Responsibly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'responsibly' nhấn mạnh hành động được thực hiện một cách có suy nghĩ, cân nhắc đến hậu quả và tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức hoặc pháp lý. Nó thường liên quan đến việc đưa ra quyết định đúng đắn và hành động phù hợp trong các tình huống khác nhau. Khác với 'carefully' (cẩn thận) chỉ sự chú ý đến chi tiết, 'responsibly' bao hàm cả đạo đức và nghĩa vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- **Responsibly for**: Chịu trách nhiệm cho cái gì đó (e.g., 'The company acted responsibly for the environmental impact.')
- **Responsibly towards**: Có trách nhiệm đối với ai đó hoặc cái gì đó (e.g., 'We should act responsibly towards future generations.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Responsibly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.