isinglass (historical)
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isinglass (historical)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất thu được từ bong bóng cá phơi khô, đặc biệt là cá tầm, được sử dụng để làm chất làm trong, chất kết dính và thạch.
Definition (English Meaning)
A substance obtained from the dried swim bladders of fish, especially sturgeon, used in making clarifying agents, adhesives, and jellies.
Ví dụ Thực tế với 'Isinglass (historical)'
-
"Historically, isinglass was a crucial component in the brewing process."
"Trong lịch sử, isinglass là một thành phần quan trọng trong quy trình sản xuất bia."
-
"Isinglass was once widely used to clarify beer and wine."
"Isinglass đã từng được sử dụng rộng rãi để làm trong bia và rượu vang."
-
"The historical significance of isinglass lies in its versatility as a clarifying agent."
"Ý nghĩa lịch sử của isinglass nằm ở tính linh hoạt của nó như một chất làm trong."
Từ loại & Từ liên quan của 'Isinglass (historical)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: isinglass
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Isinglass (historical)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Isinglass từng là một sản phẩm quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Nó nổi tiếng với đặc tính làm trong chất lỏng, đặc biệt là trong sản xuất bia và rượu vang. Nó cũng được sử dụng như một chất keo dán và trong việc sản xuất thạch và các sản phẩm thực phẩm khác. Việc sử dụng isinglass đã giảm đi đáng kể do sự xuất hiện của các chất thay thế rẻ hơn và các quy định về an toàn thực phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'isinglass *from* sturgeon' (isinglass từ cá tầm), 'used *in* brewing' (được dùng trong sản xuất bia), 'good *for* clarifying' (tốt cho việc làm trong).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Isinglass (historical)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.