(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gelatin
B2

gelatin

noun

Nghĩa tiếng Việt

gelatin chất keo da
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gelatin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một protein hòa tan trong nước, gần như không màu và không vị, được điều chế từ collagen và được sử dụng trong chế biến thực phẩm, nhiếp ảnh và keo dán.

Definition (English Meaning)

A virtually colorless and tasteless water-soluble protein prepared from collagen and used in food preparation, photography, and glues.

Ví dụ Thực tế với 'Gelatin'

  • "Gelatin is often used to make desserts like jelly and mousse."

    "Gelatin thường được sử dụng để làm các món tráng miệng như thạch và mousse."

  • "The recipe calls for a tablespoon of gelatin."

    "Công thức yêu cầu một muỗng canh gelatin."

  • "Gelatin capsules are used to encase some medications."

    "Viên nang gelatin được sử dụng để bọc một số loại thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gelatin'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

collagen(collagen (tiền chất của gelatin))
agar-agar(rau câu (chất làm đông có nguồn gốc từ thực vật))
pectin(pectin (chất làm đông có nguồn gốc từ trái cây))

Lĩnh vực (Subject Area)

Food Science Chemistry

Ghi chú Cách dùng 'Gelatin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gelatin là một chất keo có nguồn gốc động vật, chủ yếu từ da và xương của động vật. Nó tạo thành một chất gel khi hòa tan trong nước nóng và làm nguội. Sự khác biệt chính với collagen là gelatin đã trải qua quá trình thủy phân (partially hydrolyzed collagen).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

made from derived from used in

"made from" and "derived from" chỉ nguồn gốc của gelatin (ví dụ: gelatin made from pig skin). "used in" chỉ công dụng của gelatin (ví dụ: gelatin used in desserts).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gelatin'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the mixture cools, the gelatin sets.
Nếu hỗn hợp nguội đi, gelatin sẽ đông lại.
Phủ định
If you add too much liquid, the gelatin does not solidify.
Nếu bạn thêm quá nhiều chất lỏng, gelatin sẽ không đông lại.
Nghi vấn
If you heat gelatin, does it melt?
Nếu bạn đun nóng gelatin, nó có tan chảy không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the competition starts, the chef will have been using gelatin to create intricate desserts for weeks.
Vào thời điểm cuộc thi bắt đầu, đầu bếp sẽ đã sử dụng gelatin để tạo ra những món tráng miệng phức tạp trong nhiều tuần.
Phủ định
The company won't have been using gelatinous substances in their products for long when the new regulations come into effect.
Công ty sẽ chưa sử dụng các chất có chất gelatin trong sản phẩm của họ được lâu khi các quy định mới có hiệu lực.
Nghi vấn
Will the scientists have been studying the effects of gelatin on bone regeneration for five years by the end of this research project?
Các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu ảnh hưởng của gelatin đối với sự tái tạo xương trong năm năm vào cuối dự án nghiên cứu này chứ?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has used gelatin in her desserts before.
Cô ấy đã từng sử dụng gelatin trong các món tráng miệng của mình trước đây.
Phủ định
They haven't experienced food with a gelatinous texture until today.
Họ chưa từng trải nghiệm món ăn nào có kết cấu gelatin cho đến hôm nay.
Nghi vấn
Has the chef ever considered using gelatin to stabilize the mousse?
Đầu bếp đã bao giờ cân nhắc sử dụng gelatin để ổn định mousse chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This dessert is as gelatinous as pudding.
Món tráng miệng này dẻo như bánh pudding.
Phủ định
This soup is less gelatinous than the one I made yesterday.
Món súp này ít dẻo hơn món tôi đã nấu hôm qua.
Nghi vấn
Is this the most gelatinous dessert you've ever eaten?
Đây có phải là món tráng miệng dẻo nhất bạn từng ăn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)