isoprenoids
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isoprenoids'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lớp lớn và đa dạng các hợp chất hữu cơ tự nhiên được cấu tạo từ các đơn vị isoprene. Chúng còn được gọi là tecpen hoặc terpenoid, mặc dù tecpen thường chỉ đề cập đến isoprenoid chỉ chứa cacbon và hydro.
Definition (English Meaning)
A large and diverse class of naturally occurring organic chemicals composed of isoprene units. They are also known as terpenes or terpenoids, although terpenes usually refer to isoprenoids with only carbon and hydrogen.
Ví dụ Thực tế với 'Isoprenoids'
-
"Isoprenoids play crucial roles in various biological processes, including photosynthesis and hormone synthesis."
"Isoprenoid đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học khác nhau, bao gồm quang hợp và tổng hợp hormone."
-
"Many essential oils are composed of isoprenoids."
"Nhiều loại tinh dầu được cấu tạo từ isoprenoid."
-
"Researchers are studying the potential medicinal applications of various isoprenoids."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các ứng dụng y học tiềm năng của nhiều loại isoprenoid khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Isoprenoids'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: isoprenoid
- Adjective: isoprenoid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Isoprenoids'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Isoprenoids là một thuật ngữ rộng hơn bao gồm terpenes, nhưng thường được sử dụng thay thế cho nhau. Sự khác biệt chính là terpenes chỉ bao gồm carbon và hydro, trong khi isoprenoids có thể chứa các nguyên tố khác như oxy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ isoprenoids có mặt trong một hệ thống/vật chất cụ thể (ví dụ: isoprenoids in plants). 'of' dùng để chỉ thành phần của isoprenoids (ví dụ: class of isoprenoids).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Isoprenoids'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.