(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ terpenes
C1

terpenes

noun

Nghĩa tiếng Việt

tecpen hợp chất tecpen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terpenes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ hợp chất hữu cơ nào thuộc một nhóm lớn, có trong thực vật và một số loài côn trùng, thường là các hydrocarbon không bão hòa không màu với công thức chung C₁₀H₁₆ và dựa trên các đơn vị isoprene. Chúng là thành phần quan trọng của tinh dầu và nhựa cây.

Definition (English Meaning)

Any of a large class of organic compounds occurring in plants and some insects, typically colorless unsaturated hydrocarbons with the general formula C₁₀H₁₆ and based on isoprene units. They are important constituents of essential oils and resins.

Ví dụ Thực tế với 'Terpenes'

  • "Many essential oils owe their characteristic scent to the presence of terpenes."

    "Nhiều loại tinh dầu có được mùi hương đặc trưng là nhờ sự hiện diện của terpenes."

  • "Terpenes are responsible for the distinctive aroma of pine forests."

    "Terpenes chịu trách nhiệm cho mùi thơm đặc biệt của rừng thông."

  • "The cannabis plant contains a variety of terpenes that contribute to its overall effects."

    "Cây cần sa chứa nhiều loại terpenes khác nhau, góp phần vào tác dụng tổng thể của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Terpenes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: terpene
  • Adjective: terpenic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Terpenes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Terpenes tạo nên hương thơm đặc trưng của nhiều loại thực vật, và đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cây khỏi các loài gây hại và thu hút các loài thụ phấn. Sự khác biệt giữa terpenes và terpenoids nằm ở chỗ terpenoids đã trải qua quá trình oxy hóa hoặc sắp xếp lại khung carbon.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

Terpenes *in* plants: đề cập đến sự hiện diện của terpenes bên trong thực vật. Terpenes *from* plants: đề cập đến việc terpenes được chiết xuất hoặc có nguồn gốc từ thực vật.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Terpenes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)