(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ isotonic
C1

isotonic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đẳng trương có cùng áp suất thẩm thấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isotonic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có cùng áp suất thẩm thấu, đặc biệt là liên quan đến tế bào hoặc chất lỏng cơ thể.

Definition (English Meaning)

Having the same osmotic pressure, especially in relation to a cell or body fluids.

Ví dụ Thực tế với 'Isotonic'

  • "Isotonic sports drinks help replenish fluids and electrolytes lost during exercise."

    "Đồ uống thể thao đẳng trương giúp bổ sung chất lỏng và chất điện giải bị mất trong quá trình tập luyện."

  • "The intravenous solution was isotonic to the patient's blood."

    "Dung dịch tiêm tĩnh mạch đẳng trương với máu của bệnh nhân."

  • "Isotonic saline solution is used for wound irrigation."

    "Dung dịch nước muối sinh lý đẳng trương được sử dụng để rửa vết thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Isotonic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: isotonic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

electrolyte(chất điện giải) osmosis(sự thẩm thấu)
hydration(sự hydrat hóa, sự bù nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Thể thao Y học

Ghi chú Cách dùng 'Isotonic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'isotonic' dùng để mô tả dung dịch có cùng áp suất thẩm thấu với một dung dịch khác, thường là chất lỏng cơ thể như máu. Điều này rất quan trọng trong y học và thể thao để đảm bảo cân bằng chất lỏng và điện giải trong cơ thể. Nếu một dung dịch không đẳng trương (isotonic), nó có thể là nhược trương (hypotonic) hoặc ưu trương (hypertonic), ảnh hưởng đến sự di chuyển của nước qua màng tế bào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

'Isotonic with' được sử dụng để chỉ một dung dịch có cùng áp suất thẩm thấu với một chất khác. Ví dụ: 'The solution is isotonic with blood.' 'Isotonic to' cũng có ý nghĩa tương tự, ví dụ: 'The drink is isotonic to body fluids.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Isotonic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)