isotonic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isotonic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có cùng áp suất thẩm thấu, đặc biệt là liên quan đến tế bào hoặc chất lỏng cơ thể.
Definition (English Meaning)
Having the same osmotic pressure, especially in relation to a cell or body fluids.
Ví dụ Thực tế với 'Isotonic'
-
"Isotonic sports drinks help replenish fluids and electrolytes lost during exercise."
"Đồ uống thể thao đẳng trương giúp bổ sung chất lỏng và chất điện giải bị mất trong quá trình tập luyện."
-
"The intravenous solution was isotonic to the patient's blood."
"Dung dịch tiêm tĩnh mạch đẳng trương với máu của bệnh nhân."
-
"Isotonic saline solution is used for wound irrigation."
"Dung dịch nước muối sinh lý đẳng trương được sử dụng để rửa vết thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Isotonic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: isotonic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Isotonic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'isotonic' dùng để mô tả dung dịch có cùng áp suất thẩm thấu với một dung dịch khác, thường là chất lỏng cơ thể như máu. Điều này rất quan trọng trong y học và thể thao để đảm bảo cân bằng chất lỏng và điện giải trong cơ thể. Nếu một dung dịch không đẳng trương (isotonic), nó có thể là nhược trương (hypotonic) hoặc ưu trương (hypertonic), ảnh hưởng đến sự di chuyển của nước qua màng tế bào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Isotonic with' được sử dụng để chỉ một dung dịch có cùng áp suất thẩm thấu với một chất khác. Ví dụ: 'The solution is isotonic with blood.' 'Isotonic to' cũng có ý nghĩa tương tự, ví dụ: 'The drink is isotonic to body fluids.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Isotonic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.