equal concentration
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equal concentration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái mà lượng chất đồng đều trong một thể tích nhất định hoặc ở các vị trí khác nhau, cho thấy sự hiện diện cân bằng.
Definition (English Meaning)
A state where the amount of a substance is uniformly distributed within a given volume or across different locations, indicating a balanced presence.
Ví dụ Thực tế với 'Equal concentration'
-
"The goal is to achieve equal concentration of reactants in the solution."
"Mục tiêu là đạt được nồng độ các chất phản ứng bằng nhau trong dung dịch."
-
"Maintaining equal concentration of nutrients is crucial for cell growth."
"Duy trì nồng độ chất dinh dưỡng bằng nhau là rất quan trọng cho sự phát triển của tế bào."
-
"The experiment requires equal concentration of both chemicals."
"Thí nghiệm yêu cầu nồng độ bằng nhau của cả hai hóa chất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equal concentration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: equal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equal concentration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là hóa học và vật lý, để mô tả sự phân bố đồng đều của một chất. Nó nhấn mạnh tính đồng nhất và cân bằng. Ví dụ, trong hóa học, nó có thể đề cập đến nồng độ các chất phản ứng trong một dung dịch đồng nhất. Nó khác với 'uneven concentration', nơi có sự khác biệt về nồng độ giữa các khu vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: Dùng khi nói về nồng độ bằng nhau trong một môi trường cụ thể (e.g., 'equal concentration in the solution'). Across: Dùng khi nói về sự phân bố đồng đều qua một khu vực (e.g., 'equal concentration across the membrane'). Throughout: Dùng khi nói về sự phân bố đồng đều trong toàn bộ không gian hoặc thời gian (e.g., 'equal concentration throughout the reaction').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equal concentration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.