(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hypertonic
C1

hypertonic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ưu trương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypertonic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có áp suất thẩm thấu cao hơn một chất lỏng khác, đặc biệt là một chất lỏng cơ thể.

Definition (English Meaning)

Having a higher osmotic pressure than another fluid, especially a body fluid.

Ví dụ Thực tế với 'Hypertonic'

  • "A hypertonic saline solution can be used to draw fluid out of a wound."

    "Dung dịch nước muối ưu trương có thể được sử dụng để hút dịch từ vết thương."

  • "The red blood cells shrank when placed in a hypertonic environment."

    "Các tế bào hồng cầu co lại khi được đặt trong môi trường ưu trương."

  • "Hypertonic solutions are used medically to reduce edema."

    "Các dung dịch ưu trương được sử dụng trong y tế để giảm phù nề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hypertonic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hypertonic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Hypertonic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'hypertonic' thường được sử dụng để mô tả một dung dịch có nồng độ chất tan cao hơn so với một dung dịch khác. Trong sinh học, nó thường liên quan đến sự so sánh với chất lỏng nội bào của tế bào. Khi một tế bào được đặt trong một môi trường hypertonic, nước sẽ di chuyển ra khỏi tế bào, dẫn đến sự co lại của tế bào (plasmolysis).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ môi trường hypertonic: 'The cell is in a hypertonic solution.' Khi sử dụng 'to', nó thường so sánh áp suất thẩm thấu với một thứ khác: 'The solution is hypertonic to the cell.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypertonic'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The solution is hypertonic to the cell, causing it to shrink.
Dung dịch này ưu trương so với tế bào, khiến nó co lại.
Phủ định
The fluid is not hypertonic; it's isotonic, so there's no net movement of water.
Chất lỏng này không ưu trương; nó đẳng trương, vì vậy không có sự di chuyển nước ròng.
Nghi vấn
Is the saline solution hypertonic, and therefore dangerous to administer directly?
Dung dịch muối có ưu trương không, và do đó có nguy hiểm khi truyền trực tiếp?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The solution is hypertonic to the cell, causing it to shrink.
Dung dịch ưu trương so với tế bào, khiến nó co lại.
Phủ định
The cell environment isn't hypertonic; it's isotonic.
Môi trường tế bào không ưu trương; nó đẳng trương.
Nghi vấn
Why is the saltwater solution hypertonic?
Tại sao dung dịch nước muối lại ưu trương?
(Vị trí vocab_tab4_inline)