itemize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Itemize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liệt kê thành từng mục riêng lẻ.
Definition (English Meaning)
To present as a list of individual items.
Ví dụ Thực tế với 'Itemize'
-
"The report itemizes the project's expenses."
"Báo cáo liệt kê chi tiết các khoản chi phí của dự án."
-
"The contract itemizes all the services provided."
"Hợp đồng liệt kê tất cả các dịch vụ được cung cấp."
-
"Please itemize your deductions on the tax form."
"Vui lòng liệt kê các khoản khấu trừ của bạn trên tờ khai thuế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Itemize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: itemize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Itemize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'itemize' thường được sử dụng khi muốn trình bày thông tin một cách rõ ràng, chi tiết và có cấu trúc. Nó nhấn mạnh việc phân chia một tổng thể thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý và theo dõi. Khác với 'list', 'itemize' thường mang tính trang trọng và kỹ lưỡng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'itemize under', nó có nghĩa là liệt kê các mục con thuộc một danh mục lớn hơn. Ví dụ: 'We itemized the expenses under travel, accommodation, and food.'. Khi dùng 'itemize in', nó nhấn mạnh việc liệt kê các mục nằm trong một phạm vi hoặc danh sách cụ thể. Ví dụ: 'The document itemized the project's tasks in detail.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Itemize'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is important to itemize all expenses for tax purposes.
|
Việc liệt kê chi tiết tất cả các chi phí cho mục đích thuế là rất quan trọng. |
| Phủ định |
It's not necessary to itemize every single item on the grocery list.
|
Không cần thiết phải liệt kê chi tiết từng món hàng trong danh sách tạp hóa. |
| Nghi vấn |
Why did the accountant need to itemize each deduction separately?
|
Tại sao kế toán viên cần liệt kê từng khoản khấu trừ riêng biệt? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, let's itemize all the expenses before submitting the report!
|
Wow, hãy liệt kê chi tiết tất cả các chi phí trước khi nộp báo cáo! |
| Phủ định |
Oh no, don't itemize every single detail, just the major ones!
|
Ôi không, đừng liệt kê chi tiết từng chi tiết nhỏ, chỉ những cái chính thôi! |
| Nghi vấn |
Hey, should we itemize each task individually to better track progress?
|
Này, chúng ta có nên liệt kê từng nhiệm vụ riêng lẻ để theo dõi tiến độ tốt hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the project manager asks us to itemize the expenses, we will provide a detailed report.
|
Nếu người quản lý dự án yêu cầu chúng ta liệt kê các chi phí, chúng ta sẽ cung cấp một báo cáo chi tiết. |
| Phủ định |
If you don't itemize your receipts carefully, the accounting department won't reimburse you.
|
Nếu bạn không liệt kê biên lai của mình cẩn thận, bộ phận kế toán sẽ không hoàn trả tiền cho bạn. |
| Nghi vấn |
Will the auditor be satisfied if we itemize all transactions clearly?
|
Liệu kiểm toán viên có hài lòng nếu chúng ta liệt kê rõ ràng tất cả các giao dịch? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee has itemized all the expenses for the project.
|
Ủy ban đã liệt kê chi tiết tất cả các chi phí cho dự án. |
| Phủ định |
She hasn't itemized the receipts yet, so we can't submit the expense report.
|
Cô ấy vẫn chưa liệt kê các biên lai, vì vậy chúng ta không thể nộp báo cáo chi phí. |
| Nghi vấn |
Has the auditor itemized the discrepancies in the financial statements?
|
Kiểm toán viên đã liệt kê các điểm khác biệt trong báo cáo tài chính chưa? |