iucn red list
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iucn red list'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Danh sách Đỏ IUCN là danh mục toàn diện nhất thế giới về tình trạng bảo tồn toàn cầu của các loài sinh học.
Definition (English Meaning)
The world's most comprehensive inventory of the global conservation status of biological species.
Ví dụ Thực tế với 'Iucn red list'
-
"The IUCN Red List is a critical tool for assessing the conservation status of species worldwide."
"Danh sách Đỏ IUCN là một công cụ quan trọng để đánh giá tình trạng bảo tồn của các loài trên toàn thế giới."
-
"Many organizations use the IUCN Red List to prioritize conservation efforts."
"Nhiều tổ chức sử dụng Danh sách Đỏ IUCN để ưu tiên các nỗ lực bảo tồn."
-
"Changes in a species' classification on the IUCN Red List can have significant policy implications."
"Những thay đổi trong phân loại của một loài trên Danh sách Đỏ IUCN có thể có những ảnh hưởng chính sách quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Iucn red list'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: iucn red list
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Iucn red list'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh sách này sử dụng một loạt các tiêu chí để đánh giá nguy cơ tuyệt chủng của hàng ngàn loài. Nó là một nguồn tài nguyên quan trọng cho các nhà khoa học, nhà bảo tồn, và các nhà hoạch định chính sách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng với giới từ 'on' để chỉ ra rằng một loài cụ thể được liệt kê trên danh sách. Ví dụ: 'The species is on the IUCN Red List.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Iucn red list'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.