(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ threatened species
B2

threatened species

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các loài bị đe dọa những loài có nguy cơ tuyệt chủng các loài đang bị đe dọa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Threatened species'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài mà số lượng cá thể rất ít, đến mức có nguy cơ tuyệt chủng.

Definition (English Meaning)

A species whose numbers are so small that the species is at risk of extinction.

Ví dụ Thực tế với 'Threatened species'

  • "Habitat loss is a major threat to many threatened species."

    "Mất môi trường sống là một mối đe dọa lớn đối với nhiều loài bị đe dọa."

  • "Many threatened species are protected by international law."

    "Nhiều loài bị đe dọa được bảo vệ bởi luật pháp quốc tế."

  • "The red panda is a threatened species due to habitat destruction."

    "Gấu trúc đỏ là một loài bị đe dọa do sự phá hủy môi trường sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Threatened species'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Threatened species'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các báo cáo khoa học, tài liệu bảo tồn và các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học. Nó chỉ những loài có nguy cơ biến mất khỏi hành tinh nếu không có các biện pháp bảo vệ hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

Ví dụ: 'The loss of habitat is a major threat *to* many threatened species.' (Mất môi trường sống là một mối đe dọa lớn *đối với* nhiều loài bị đe dọa). 'Threatened *by* climate change' (Bị đe dọa *bởi* biến đổi khí hậu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Threatened species'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many threatened species live in the Amazon rainforest.
Nhiều loài bị đe dọa sống trong rừng mưa Amazon.
Phủ định
That species is not threatened due to conservation efforts.
Loài đó không bị đe dọa nhờ những nỗ lực bảo tồn.
Nghi vấn
Are threatened species protected in this national park?
Các loài bị đe dọa có được bảo vệ trong vườn quốc gia này không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists were studying the threatened species in the Amazon rainforest.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu các loài bị đe dọa trong rừng mưa Amazon.
Phủ định
The government was not doing enough to protect threatened species at that time.
Chính phủ đã không làm đủ để bảo vệ các loài bị đe dọa vào thời điểm đó.
Nghi vấn
Were conservationists monitoring the threatened species' population last year?
Có phải các nhà bảo tồn đang theo dõi quần thể của các loài bị đe dọa vào năm ngoái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)