conservation status
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conservation status'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chỉ số về khả năng tiếp tục tồn tại của một loài; dao động từ Tuyệt chủng đến Ít quan tâm.
Definition (English Meaning)
An indicator of the likelihood of a species continuing to survive; ranges from Extinct to Least Concern.
Ví dụ Thực tế với 'Conservation status'
-
"The conservation status of the Iberian lynx is currently 'Endangered'."
"Tình trạng bảo tồn của loài linh miêu Iberia hiện tại là 'Nguy cấp'."
-
"The IUCN Red List assesses the conservation status of species worldwide."
"Sách Đỏ IUCN đánh giá tình trạng bảo tồn của các loài trên toàn thế giới."
-
"Changes in habitat can negatively impact a species' conservation status."
"Những thay đổi trong môi trường sống có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tình trạng bảo tồn của một loài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conservation status'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conservation status
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conservation status'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong sinh học bảo tồn, sinh thái học và các ngành liên quan đến môi trường. Nó giúp đánh giá mức độ rủi ro mà một loài phải đối mặt, từ đó đưa ra các biện pháp bảo tồn phù hợp. 'Conservation status' không chỉ đơn thuần là một đánh giá mà còn là một công cụ quản lý bảo tồn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường theo sau là tên của loài hoặc quần thể đang được đánh giá. Ví dụ: 'the conservation status of the giant panda'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conservation status'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.