(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conservation status
C1

conservation status

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng bảo tồn mức độ bảo tồn hiện trạng bảo tồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conservation status'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chỉ số về khả năng tiếp tục tồn tại của một loài; dao động từ Tuyệt chủng đến Ít quan tâm.

Definition (English Meaning)

An indicator of the likelihood of a species continuing to survive; ranges from Extinct to Least Concern.

Ví dụ Thực tế với 'Conservation status'

  • "The conservation status of the Iberian lynx is currently 'Endangered'."

    "Tình trạng bảo tồn của loài linh miêu Iberia hiện tại là 'Nguy cấp'."

  • "The IUCN Red List assesses the conservation status of species worldwide."

    "Sách Đỏ IUCN đánh giá tình trạng bảo tồn của các loài trên toàn thế giới."

  • "Changes in habitat can negatively impact a species' conservation status."

    "Những thay đổi trong môi trường sống có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tình trạng bảo tồn của một loài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conservation status'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: conservation status
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

threat status(tình trạng bị đe dọa)
endangerment status(tình trạng nguy cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

extinct(tuyệt chủng)
endangered(nguy cấp)
vulnerable(dễ bị tổn thương)
least concern(ít quan tâm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học bảo tồn Môi trường học

Ghi chú Cách dùng 'Conservation status'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong sinh học bảo tồn, sinh thái học và các ngành liên quan đến môi trường. Nó giúp đánh giá mức độ rủi ro mà một loài phải đối mặt, từ đó đưa ra các biện pháp bảo tồn phù hợp. 'Conservation status' không chỉ đơn thuần là một đánh giá mà còn là một công cụ quản lý bảo tồn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường theo sau là tên của loài hoặc quần thể đang được đánh giá. Ví dụ: 'the conservation status of the giant panda'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conservation status'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)