ivory
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ivory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngà voi; chất liệu cứng, màu trắng cấu tạo nên phần lớn ngà của voi, hải mã, v.v.
Definition (English Meaning)
A hard white substance composing the main part of the tusks of elephants, walruses, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Ivory'
-
"The piano keys were made of ivory."
"Các phím đàn piano được làm bằng ngà voi."
-
"The museum had a collection of ancient ivory carvings."
"Bảo tàng có một bộ sưu tập các chạm khắc ngà voi cổ."
-
"Ivory is a valuable material."
"Ngà voi là một vật liệu có giá trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ivory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ivory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ngà voi thường được đánh giá cao vì vẻ đẹp và độ bền của nó, và nó đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để làm đồ trang sức, tác phẩm nghệ thuật và các vật dụng trang trí khác. Tuy nhiên, buôn bán ngà voi đã dẫn đến việc săn bắn trái phép voi và các loài động vật khác, và nhiều quốc gia hiện cấm hoặc hạn chế buôn bán ngà voi để bảo vệ các loài động vật này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of" được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của một vật. Ví dụ: 'a statue of ivory' (một bức tượng bằng ngà voi). "from" được sử dụng để chỉ nguồn gốc xuất xứ. Ví dụ: 'ivory from elephants' (ngà voi từ voi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ivory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.