(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tusk
B1

tusk

noun

Nghĩa tiếng Việt

răng nanh (voi, lợn rừng...) ngà (voi...)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tusk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Răng nanh dài, nhọn chìa ra ngoài miệng, thường theo cặp, như ở voi, hải mã hoặc lợn rừng.

Definition (English Meaning)

A long, pointed tooth projecting outside the mouth, typically in pairs, as in the elephant, walrus, or wild boar.

Ví dụ Thực tế với 'Tusk'

  • "The elephant used its tusks to dig for water."

    "Con voi dùng răng nanh của nó để đào tìm nước."

  • "The hunter was after the elephant's tusks."

    "Người thợ săn đuổi theo răng nanh của con voi."

  • "Ivory is obtained from elephant tusks."

    "Ngà voi được lấy từ răng nanh của voi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tusk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Zoology

Ghi chú Cách dùng 'Tusk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tusk' thường dùng để chỉ những chiếc răng nanh đã phát triển quá cỡ và nhô ra ngoài miệng, tạo thành đặc điểm dễ nhận biết của một số loài động vật. Khác với 'tooth' (răng) nói chung, 'tusk' mang tính đặc trưng về hình dáng và chức năng (ví dụ: tự vệ, đào bới).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

'With' thường dùng để mô tả động vật 'with tusks' (có răng nanh). 'Of' thường dùng để mô tả chất liệu 'tusk of ivory' (răng nanh bằng ngà).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tusk'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)