poaching
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poaching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi săn bắn, bắt giữ động vật hoang dã trái phép, thường liên quan đến quyền sở hữu đất đai.
Definition (English Meaning)
The illegal hunting or capturing of wild animals, typically associated with land rights.
Ví dụ Thực tế với 'Poaching'
-
"Poaching of elephants for their ivory is a serious threat to their survival."
"Việc săn bắt voi trái phép để lấy ngà là một mối đe dọa nghiêm trọng đến sự sống còn của chúng."
-
"The local community is actively involved in preventing poaching in the area."
"Cộng đồng địa phương tích cực tham gia vào việc ngăn chặn săn bắt trái phép trong khu vực."
-
"Poached eggs are a popular breakfast dish."
"Trứng luộc là một món ăn sáng phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poaching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: poaching
- Verb: poach
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poaching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường đề cập đến việc săn bắt động vật (ví dụ: voi, tê giác) để lấy ngà, sừng hoặc các bộ phận khác có giá trị kinh tế cao. Khác với 'hunting' (săn bắn) hợp pháp và được kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng bị săn bắt trái phép. Ví dụ: 'poaching of elephants' (săn bắt voi trái phép).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poaching'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Poaching has severe consequences: it depletes endangered species.
|
Săn bắt trộm có những hậu quả nghiêm trọng: nó làm cạn kiệt các loài có nguy cơ tuyệt chủng. |
| Phủ định |
The national park doesn't tolerate poaching: it actively combats illegal hunting activities.
|
Vườn quốc gia không dung thứ cho việc săn bắt trộm: nó tích cực chống lại các hoạt động săn bắn bất hợp pháp. |
| Nghi vấn |
Does poaching occur frequently in this area: is it a constant threat to the wildlife?
|
Việc săn bắt trộm có xảy ra thường xuyên trong khu vực này không: nó có phải là một mối đe dọa thường trực đối với động vật hoang dã? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Hunters poach elephants for their ivory.
|
Những người thợ săn săn trộm voi để lấy ngà. |
| Phủ định |
The park rangers do not tolerate poaching in the national park.
|
Các kiểm lâm viên không tha thứ cho việc săn trộm trong công viên quốc gia. |
| Nghi vấn |
Did the poachers poach any rhinos last night?
|
Những kẻ săn trộm có săn trộm con tê giác nào tối qua không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of next year, the authorities will have significantly reduced poaching in the national park.
|
Đến cuối năm sau, chính quyền sẽ giảm đáng kể nạn săn bắn trộm trong công viên quốc gia. |
| Phủ định |
They won't have stopped all poaching by the time the new regulations are implemented.
|
Họ sẽ không ngăn chặn được tất cả các hành vi săn bắn trộm vào thời điểm các quy định mới được thực thi. |
| Nghi vấn |
Will the conservationists have managed to poach those rare eggs before we arrive?
|
Liệu những nhà bảo tồn đã kịp săn trộm những quả trứng quý hiếm đó trước khi chúng ta đến? |