(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ windfall
B2

windfall

noun

Nghĩa tiếng Việt

lộc trời cho vận may bất ngờ khoản tiền trên trời rơi xuống món hời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Windfall'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoản tiền bạn thắng hoặc nhận được một cách bất ngờ, thường là lớn.

Definition (English Meaning)

An amount of money that you win or receive unexpectedly.

Ví dụ Thực tế với 'Windfall'

  • "The company received a windfall after its competitor went bankrupt."

    "Công ty nhận được một khoản lợi nhuận bất ngờ sau khi đối thủ cạnh tranh phá sản."

  • "The government benefited from a tax windfall."

    "Chính phủ được hưởng lợi từ một khoản thu thuế bất ngờ."

  • "The sudden increase in sales was a real windfall for the business."

    "Sự tăng trưởng doanh số đột ngột là một vận may thực sự cho doanh nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Windfall'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: windfall
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

inheritance(sự thừa kế)
lottery win(trúng xổ số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Windfall'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'windfall' thường dùng để chỉ một khoản tiền, lợi nhuận, hoặc lợi thế bất ngờ, có được một cách may mắn hoặc không tốn nhiều công sức. Nó khác với 'bonus' (tiền thưởng) vì 'windfall' thường không liên quan đến hiệu suất làm việc, mà là do may mắn hoặc các yếu tố bên ngoài. So với 'jackpot' (giải độc đắc), 'windfall' có thể nhỏ hơn và không nhất thiết phải đến từ trúng số. 'windfall' mang sắc thái tích cực, chỉ một điều tốt đẹp bất ngờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from for

windfall *from*: Nguồn gốc của khoản tiền bất ngờ (ví dụ: windfall from a lottery). windfall *for*: Mục đích hoặc đối tượng hưởng lợi từ khoản tiền bất ngờ (ví dụ: windfall for the company).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Windfall'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company received a windfall of profits this year.
Công ty đã nhận được một khoản lợi nhuận bất ngờ trong năm nay.
Phủ định
Seldom had the company experienced such a windfall as it did last quarter.
Hiếm khi công ty trải qua một khoản lợi nhuận bất ngờ như quý vừa qua.
Nghi vấn
Did the unexpected tax return result in a significant windfall for the family?
Việc hoàn thuế bất ngờ có dẫn đến một khoản tiền lớn bất ngờ cho gia đình không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unexpected windfall allowed them to pay off their debts.
Khoản tiền bất ngờ cho phép họ trả hết nợ.
Phủ định
The company did not expect such a large windfall this quarter.
Công ty đã không mong đợi một khoản lợi nhuận lớn như vậy trong quý này.
Nghi vấn
Was the windfall enough to cover all the expenses?
Liệu khoản tiền bất ngờ có đủ để trang trải tất cả các chi phí không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)